Bóng đá, Ai Cập: Pyramids trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Pyramids
Sân vận động:
30 June Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Ahmed
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chibi Mohamed
31
2
180
0
0
0
0
29
Hafez Karim
28
1
8
0
0
1
0
21
Hamdi Mohamed
29
2
173
0
0
0
0
3
Marei Mahmoud
26
2
180
0
0
1
0
4
Samy Ahmed
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdelgelil Mahmoud Abdul Aati
31
1
8
0
0
0
0
14
Mohanad Lasheen
28
2
180
0
0
0
0
7
Obama Youssef
29
2
62
0
0
0
0
8
Toure Ibrahim Blati
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adel Ibrahim
23
2
168
0
0
0
0
23
Atef Ahmed
21
1
83
2
0
0
0
27
Awujoola Sodiq
24
2
74
0
1
0
0
11
Fathi Mostafa
30
2
120
0
1
0
0
19
Hamdi Marwan
28
1
30
0
0
0
0
9
Mayele Fiston
30
2
180
1
1
1
0
10
Sobhi Ramadan
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurcic Krunoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ekramy Sherif
41
1
90
0
0
0
0
1
El Shenawy Ahmed
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chibi Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
5
Gabr Ali
35
1
90
0
0
0
0
6
Galal Osama
27
1
90
0
0
0
0
29
Hafez Karim
28
2
66
0
0
1
0
21
Hamdi Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
3
Marei Mahmoud
26
1
90
0
0
0
0
4
Samy Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alaa Tarek
22
1
26
0
1
0
0
14
Mohanad Lasheen
28
1
84
0
0
0
0
7
Obama Youssef
29
2
103
0
0
0
0
17
Reda Mohamed
24
1
65
0
0
0
0
12
Tawfik Ahmed
33
2
89
0
0
0
0
8
Toure Ibrahim Blati
30
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adel Ibrahim
23
2
87
1
0
0
0
23
Atef Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
27
Awujoola Sodiq
24
2
116
0
0
0
0
11
Fathi Mostafa
30
2
95
0
0
0
0
19
Hamdi Marwan
28
1
90
1
0
0
0
20
Magdi Abdelrahman
27
2
66
0
0
0
0
9
Mayele Fiston
30
1
90
0
0
0
0
10
Sobhi Ramadan
27
2
104
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurcic Krunoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mayhoub Ahmed
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabr Ali
35
1
90
0
0
0
0
29
Hafez Karim
28
4
336
0
0
0
0
21
Hamdi Mohamed
29
1
25
0
0
0
0
4
Samy Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdelgelil Mahmoud Abdul Aati
31
3
270
0
0
1
0
18
El Karti Walid
30
4
360
0
0
0
0
14
Mohanad Lasheen
28
1
90
0
0
0
0
17
Reda Mohamed
24
4
317
1
0
0
0
12
Tawfik Ahmed
33
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adel Ibrahim
23
1
46
0
0
0
0
26
El-Gabbas Mohamed
36
1
12
0
0
0
0
11
Fathi Mostafa
30
1
45
0
0
0
0
19
Hamdi Marwan
28
2
142
1
0
0
0
25
Osama Nabih Youssef
24
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurcic Krunoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Ahmed
33
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chibi Mohamed
31
4
327
0
0
1
0
29
Hafez Karim
28
2
150
0
0
1
0
21
Hamdi Mohamed
29
4
365
0
0
1
0
3
Marei Mahmoud
26
2
148
0
0
0
1
4
Samy Ahmed
32
4
390
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdelgelil Mahmoud Abdul Aati
31
1
90
0
0
1
0
18
El Karti Walid
30
4
371
0
0
0
0
14
Mohanad Lasheen
28
4
361
0
0
0
0
17
Reda Mohamed
24
2
27
0
0
0
0
12
Tawfik Ahmed
33
2
42
0
0
0
0
8
Toure Ibrahim Blati
30
4
369
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adel Ibrahim
23
1
71
0
0
0
0
11
Fathi Mostafa
30
4
341
1
0
0
0
19
Hamdi Marwan
28
5
152
4
0
0
0
9
Mayele Fiston
30
3
241
2
0
0
0
25
Osama Nabih Youssef
24
2
1
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurcic Krunoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ekramy Sherif
41
1
90
0
0
0
0
1
El Shenawy Ahmed
33
7
660
0
0
0
0
28
Mayhoub Ahmed
28
4
360
0
0
1
0
16
Nader Youssef
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chibi Mohamed
31
7
597
0
0
1
0
5
Gabr Ali
35
2
180
0
0
0
0
6
Galal Osama
27
1
90
0
0
0
0
29
Hafez Karim
28
9
560
0
0
3
0
21
Hamdi Mohamed
29
8
653
0
0
1
0
3
Marei Mahmoud
26
5
418
0
0
1
1
4
Samy Ahmed
32
8
750
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdelgelil Mahmoud Abdul Aati
31
5
368
0
0
2
0
24
Alaa Tarek
22
1
26
0
1
0
0
18
El Karti Walid
30
8
731
0
0
0
0
20
Mohamed Mahmoud
25
0
0
0
0
0
0
14
Mohanad Lasheen
28
8
715
0
0
0
0
7
Obama Youssef
29
4
165
0
0
0
0
17
Reda Mohamed
24
7
409
1
0
0
0
12
Tawfik Ahmed
33
7
401
1
0
1
0
8
Toure Ibrahim Blati
30
7
558
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adel Ibrahim
23
6
372
1
0
0
0
27
Amo
25
0
0
0
0
0
0
23
Atef Ahmed
21
2
173
2
0
0
0
27
Awujoola Sodiq
24
4
190
0
1
0
0
26
El-Gabbas Mohamed
36
1
12
0
0
0
0
11
Fathi Mostafa
30
9
601
1
1
0
0
19
Hamdi Marwan
28
9
414
6
0
0
0
20
Magdi Abdelrahman
27
2
66
0
0
0
0
9
Mayele Fiston
30
6
511
3
1
1
0
25
Osama Nabih Youssef
24
4
137
1
0
0
0
10
Sobhi Ramadan
27
3
194
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurcic Krunoslav
54