Bóng đá, Ba Lan: Puszcza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Puszcza
Sân vận động:
Stadion Miejski w Niepołomicach
(Niepołomice)
Sức chứa:
2 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
21
13
1170
0
0
0
0
31
Perchel Michal
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
33
14
1260
0
3
4
0
22
Craciun Artur
26
15
1258
1
0
4
1
23
Kielis Patryk
24
1
14
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
32
11
896
1
0
2
0
67
Revenco Ioan-Calin
24
7
378
0
0
1
0
18
Siplak Michal
28
11
796
0
0
1
0
27
Solowiej Lukasz
36
4
163
0
0
1
0
5
Stepien Konrad
31
11
824
1
1
2
0
4
Szymonowicz Dawid
29
8
454
1
0
3
0
3
Yakuba Roman
23
15
1315
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
9
278
1
0
3
0
70
Hajda Wojciech
24
11
359
0
0
2
0
77
Kogut Dawid
16
1
11
0
0
0
0
6
Lee Jin-Hyun
27
15
1220
0
2
2
0
28
Pieprzyca Joseph
16
1
11
0
0
0
0
17
Radecki Mateusz
31
11
416
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
15
1203
1
1
3
0
12
Stepien Mateusz
22
7
304
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
11
262
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cholewiak Mateusz
34
13
751
0
0
2
0
35
Kosidis Michail
22
14
1121
5
1
1
0
29
Okoniewski Krystian
19
4
80
0
0
0
0
9
Siemaszko Artur
27
2
24
0
0
2
0
10
Tomalski Hubert
31
8
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Perchel Michal
17
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
33
2
210
0
0
0
0
22
Craciun Artur
26
2
210
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
32
2
125
0
0
0
0
67
Revenco Ioan-Calin
24
1
7
0
0
0
0
18
Siplak Michal
28
1
61
0
0
1
0
27
Solowiej Lukasz
36
2
176
0
0
1
0
3
Yakuba Roman
23
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
1
45
0
0
0
0
70
Hajda Wojciech
24
1
114
0
0
1
0
6
Lee Jin-Hyun
27
2
157
0
0
0
0
17
Radecki Mateusz
31
1
46
0
0
1
0
14
Serafin Jakub
28
2
210
0
0
1
0
12
Stepien Mateusz
22
1
46
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cholewiak Mateusz
34
1
21
0
0
0
0
35
Kosidis Michail
22
2
120
1
0
1
0
29
Okoniewski Krystian
19
1
60
0
0
1
0
9
Siemaszko Artur
27
1
70
1
0
0
0
10
Tomalski Hubert
31
2
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
21
13
1170
0
0
0
0
31
Perchel Michal
17
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
33
16
1470
0
3
4
0
22
Craciun Artur
26
17
1468
1
0
4
1
20
Gil Filip
17
0
0
0
0
0
0
23
Kielis Patryk
24
1
14
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
32
13
1021
1
0
2
0
67
Revenco Ioan-Calin
24
8
385
0
0
1
0
18
Siplak Michal
28
12
857
0
0
2
0
27
Solowiej Lukasz
36
6
339
0
0
2
0
5
Stepien Konrad
31
11
824
1
1
2
0
4
Szymonowicz Dawid
29
8
454
1
0
3
0
3
Yakuba Roman
23
17
1525
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
10
323
1
0
3
0
70
Hajda Wojciech
24
12
473
0
0
3
0
77
Kogut Dawid
16
1
11
0
0
0
0
6
Lee Jin-Hyun
27
17
1377
0
2
2
0
28
Pieprzyca Joseph
16
1
11
0
0
0
0
17
Radecki Mateusz
31
12
462
0
0
1
0
48
Sendor Adam
18
0
0
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
17
1413
1
1
4
0
12
Stepien Mateusz
22
8
350
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
13
317
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cholewiak Mateusz
34
14
772
0
0
2
0
45
Kidric Rok
29
0
0
0
0
0
0
77
Kogut Marcin
?
0
0
0
0
0
0
35
Kosidis Michail
22
16
1241
6
1
2
0
29
Okoniewski Krystian
19
5
140
0
0
1
0
9
Siemaszko Artur
27
3
94
1
0
2
0
10
Tomalski Hubert
31
10
316
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54