Bóng đá, Hungary: Puskas Akademia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Puskas Akademia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozo Mirko
17
1
29
0
0
0
0
72
Lehoczki Bendeguz
17
2
152
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antal Marton
18
2
49
0
0
1
0
15
Asvanyi Domonkos
18
2
158
0
0
1
0
55
Orjan Roland
?
2
180
0
0
0
0
76
Pal Barna
17
2
180
0
0
0
0
3
Szojma Andras
18
1
15
0
0
0
0
26
Umathum Adam
18
2
180
1
0
0
0
5
Vitalyos Viktor
17
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dymitriev Dmytro
?
2
127
0
0
0
0
23
Osadchyi Maksim
19
1
20
0
0
0
0
21
Tyshchuk Artem
17
2
152
1
1
0
0
14
Varga Zsombor
16
2
55
0
0
0
0
88
Vekony Bence
19
2
161
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Magyarics David
16
2
24
1
0
0
0
18
Miskolczi Domonkos
?
2
161
1
0
0
0
77
Mondovics Kevin
17
2
180
3
1
0
0
99
Zahoran David
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
44
Kortvelyesi Istvan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozo Mirko
17
1
29
0
0
0
0
72
Lehoczki Bendeguz
17
2
152
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antal Marton
18
2
49
0
0
1
0
15
Asvanyi Domonkos
18
2
158
0
0
1
0
Cserkuti Zsolt
17
0
0
0
0
0
0
55
Orjan Roland
?
2
180
0
0
0
0
76
Pal Barna
17
2
180
0
0
0
0
3
Szojma Andras
18
1
15
0
0
0
0
26
Umathum Adam
18
2
180
1
0
0
0
5
Vitalyos Viktor
17
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dymitriev Dmytro
?
2
127
0
0
0
0
23
Osadchyi Maksim
19
1
20
0
0
0
0
21
Tyshchuk Artem
17
2
152
1
1
0
0
14
Varga Zsombor
16
2
55
0
0
0
0
88
Vekony Bence
19
2
161
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Magyarics David
16
2
24
1
0
0
0
18
Miskolczi Domonkos
?
2
161
1
0
0
0
77
Mondovics Kevin
17
2
180
3
1
0
0
99
Zahoran David
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
44
Kortvelyesi Istvan
?