Bóng đá, Mexico: Puebla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Puebla
Sân vận động:
Estadio Cuauhtémoc
(Puebla)
Sức chứa:
47 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jimenez Miguel
34
13
1170
0
0
1
0
30
Rodriguez Trujillo Jesus Ivan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
17
1417
0
2
3
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
16
1421
1
0
2
1
3
Olmedo Sebastian
23
7
466
0
0
3
1
204
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
11
508
0
0
0
0
33
Rodriguez Jorge
23
5
214
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
15
793
1
0
3
0
5
De Buen Diego
33
17
1435
1
0
2
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
16
1205
0
0
3
0
2
Gustavo Ferrareis
28
16
1422
1
0
6
0
16
Herrera Alberto
23
14
706
0
0
1
0
4
Orona Zavala Efrain
25
17
1311
0
0
1
0
15
Waller Martiarena Facundo Federico
27
12
627
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
14
550
0
0
1
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
4
330
4
0
1
0
22
Duran Rafael
27
8
149
1
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
7
116
0
0
0
0
11
Gomez Emiliano
23
10
780
3
1
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
9
170
0
0
0
0
200
Mares Cristian
20
1
11
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
10
503
2
1
0
0
24
Quinonez Luis
33
11
866
3
1
6
1
19
Robles Guerrero Angel Manuel
23
5
84
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
6
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jimenez Miguel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
2
105
0
0
0
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
2
180
0
0
1
0
3
Olmedo Sebastian
23
1
9
0
0
1
0
33
Rodriguez Jorge
23
1
76
0
0
0
0
208
Villa Patrick
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
2
121
0
0
1
0
5
De Buen Diego
33
2
179
1
0
0
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
1
90
0
0
0
0
2
Gustavo Ferrareis
28
2
157
0
0
0
0
16
Herrera Alberto
23
2
172
0
0
1
0
4
Orona Zavala Efrain
25
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
2
81
0
0
0
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
2
96
0
0
3
1
22
Duran Rafael
27
1
16
0
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
1
15
0
0
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
2
125
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
2
77
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
2
102
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomez Juan
23
0
0
0
0
0
0
25
Jimenez Miguel
34
15
1350
0
0
1
0
30
Rodriguez Trujillo Jesus Ivan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
19
1522
0
2
3
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
18
1601
1
0
3
1
192
Navarro Eduardo
20
0
0
0
0
0
0
3
Olmedo Sebastian
23
8
475
0
0
4
1
204
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
11
508
0
0
0
0
33
Rodriguez Jorge
23
6
290
0
0
2
0
208
Villa Patrick
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
17
914
1
0
4
0
5
De Buen Diego
33
19
1614
2
0
2
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
17
1295
0
0
3
0
2
Gustavo Ferrareis
28
18
1579
1
0
6
0
16
Herrera Alberto
23
16
878
0
0
2
0
4
Orona Zavala Efrain
25
19
1491
0
0
2
0
15
Waller Martiarena Facundo Federico
27
12
627
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
16
631
0
0
1
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
6
426
4
0
4
1
22
Duran Rafael
27
9
165
1
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
8
131
0
0
0
0
11
Gomez Emiliano
23
10
780
3
1
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
11
295
0
0
0
0
209
Herrera Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
200
Mares Cristian
20
1
11
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
12
580
2
1
0
0
24
Quinonez Luis
33
11
866
3
1
6
1
19
Robles Guerrero Angel Manuel
23
5
84
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
8
323
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
59