Bóng đá, Hà Lan: PSV U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
PSV U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kuijsten Stijn
17
1
90
0
0
0
0
1
Smolenaars Tijn
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bassey Essien
18
3
101
0
0
1
0
4
Bos Floris
18
4
360
0
0
1
0
3
Bresser Michael
17
3
270
0
0
1
0
15
Manuhutu Rivas
17
1
72
0
0
1
0
6
Merien Fabian
16
4
263
1
0
1
0
5
Van de Riet Raf
18
1
90
0
0
0
0
2
Waayers Eus
18
4
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandez Noah
16
3
196
0
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
3
225
0
0
1
0
20
Khaderi Benjamin
17
1
19
0
0
0
0
17
Quispel Peter
18
1
46
0
0
0
0
14
Raap Yiandro
18
3
153
0
0
2
0
8
Verkooijen Nicolas
17
1
37
0
0
2
1
18
de Guzman Jaden
17
2
73
0
0
0
0
10
van den Berg Joel
17
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bahaty Manuel
17
4
284
1
1
1
0
11
Beerens Jairo
16
2
68
0
0
0
0
18
Bouhoudane Sami
16
2
92
0
0
0
0
7
Kluit Fabio
18
1
12
1
0
0
0
18
Mulders Boet
17
1
18
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
17
3
252
0
0
0
0
9
van Duiven Robin
18
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heilmann Vincent
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heylen Jens
17
0
0
0
0
0
0
23
Janssen Niek
18
0
0
0
0
0
0
23
Kuijsten Stijn
17
1
90
0
0
0
0
1
Smolenaars Tijn
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bassey Essien
18
3
101
0
0
1
0
4
Bos Floris
18
4
360
0
0
1
0
3
Bresser Michael
17
3
270
0
0
1
0
15
Manuhutu Rivas
17
1
72
0
0
1
0
6
Merien Fabian
16
4
263
1
0
1
0
5
Van de Riet Raf
18
1
90
0
0
0
0
2
Waayers Eus
18
4
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandez Noah
16
3
196
0
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
3
225
0
0
1
0
20
Khaderi Benjamin
17
1
19
0
0
0
0
17
Quispel Peter
18
1
46
0
0
0
0
14
Raap Yiandro
18
3
153
0
0
2
0
21
Verhulst Gino
17
0
0
0
0
0
0
8
Verkooijen Nicolas
17
1
37
0
0
2
1
18
de Guzman Jaden
17
2
73
0
0
0
0
10
van den Berg Joel
17
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bahaty Manuel
17
4
284
1
1
1
0
11
Beerens Jairo
16
2
68
0
0
0
0
18
Bouhoudane Sami
16
2
92
0
0
0
0
7
Kluit Fabio
18
1
12
1
0
0
0
18
Mulders Boet
17
1
18
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
17
3
252
0
0
0
0
9
van Duiven Robin
18
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heilmann Vincent
27