Bóng đá, Indonesia: PSPS Riau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSPS Riau
Sân vận động:
Kaharudin Nasution Sport Center Rumbai Stadium
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Hanafi Ismail
29
1
90
0
0
0
0
61
Nurdin Rudi
25
7
630
0
0
0
0
55
Setyo Erlangga
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
6
420
0
0
0
0
20
Douglas Cruz
26
10
878
0
0
5
0
77
Harahap Fardan
24
7
465
0
0
0
0
5
Huda Afiful
33
1
15
0
0
0
0
7
Ilham Syafri
24
8
529
0
0
1
0
3
Ramadan Rian
25
3
242
0
0
2
1
12
Rustanto Fafa
19
9
612
0
0
2
0
11
Walidain Birrul
28
9
731
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adytia Yudhi
29
8
322
0
0
2
0
14
Cakra Yudha
30
1
11
0
0
0
0
97
Fathoni Ilham
26
10
692
6
1
3
0
4
Fathurahman Iman
30
5
271
0
0
2
0
63
Lubis Aulia
20
3
216
0
0
0
0
10
Mena Perez Jhon Edy
27
10
848
3
1
2
0
19
Popalzay Omid
28
11
849
6
2
1
0
27
Ridwan Fitra
30
10
359
2
1
1
0
6
Saputra Adit
?
10
691
0
0
3
0
23
Saputro Riki
29
6
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araihan Athallah
20
3
93
0
0
0
0
30
Makarin Arsan
23
7
373
2
0
1
0
63
Ramadhan Sadewa
19
6
319
0
0
1
0
28
Sadewa Muhammad
18
2
89
0
0
0
0
17
Yasir Muhammad
21
9
674
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Hanafi Ismail
29
1
90
0
0
0
0
61
Nurdin Rudi
25
7
630
0
0
0
0
55
Setyo Erlangga
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
6
420
0
0
0
0
20
Douglas Cruz
26
10
878
0
0
5
0
77
Harahap Fardan
24
7
465
0
0
0
0
5
Huda Afiful
33
1
15
0
0
0
0
7
Ilham Syafri
24
8
529
0
0
1
0
3
Ramadan Rian
25
3
242
0
0
2
1
12
Rustanto Fafa
19
9
612
0
0
2
0
11
Walidain Birrul
28
9
731
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adytia Yudhi
29
8
322
0
0
2
0
14
Cakra Yudha
30
1
11
0
0
0
0
97
Fathoni Ilham
26
10
692
6
1
3
0
4
Fathurahman Iman
30
5
271
0
0
2
0
8
Huwae Marshell
32
0
0
0
0
0
0
63
Lubis Aulia
20
3
216
0
0
0
0
10
Mena Perez Jhon Edy
27
10
848
3
1
2
0
19
Popalzay Omid
28
11
849
6
2
1
0
27
Ridwan Fitra
30
10
359
2
1
1
0
6
Saputra Adit
?
10
691
0
0
3
0
23
Saputro Riki
29
6
227
0
0
0
0
21
Tegar Abelard
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araihan Athallah
20
3
93
0
0
0
0
57
Komboy Papua
25
0
0
0
0
0
0
30
Makarin Arsan
23
7
373
2
0
1
0
63
Ramadhan Sadewa
19
6
319
0
0
1
0
28
Sadewa Muhammad
18
2
89
0
0
0
0
17
Yasir Muhammad
21
9
674
1
1
0
0