Bóng đá, Indonesia: PSMS Medan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSMS Medan
Sân vận động:
Stadion Teladan
(Medan)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Quba Fakhrurrazi
35
9
689
0
0
2
0
20
Rohim Abdul
32
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bajo Irwanto
25
8
485
0
0
2
0
55
Hamzaly Muhammad
28
6
513
0
0
5
1
13
Karman Kurniawan
33
8
385
0
0
0
0
25
Ramadhan Rahmad
24
2
58
0
0
0
0
28
Ramadhan Syaiful
35
7
343
0
0
2
0
6
Revan Muhammad
22
4
325
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Antic Sebastijan
33
10
900
0
0
2
0
21
Chan Ikhsan
20
10
734
1
1
0
0
23
Fabio Gama
32
10
813
0
1
0
0
14
Hatuwe Izmy
28
9
779
0
0
2
0
5
Helmiawan Mohammed
23
5
226
0
0
2
0
27
Kusuma Nathan
?
6
172
1
1
0
0
29
Sandi
32
10
584
0
0
1
0
24
Sugeng Roni
26
6
191
0
0
0
0
8
Utami Aidun Sastra
34
3
127
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Angga Rafi
28
2
13
1
0
0
0
11
Bagus Imam
29
4
120
0
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
7
520
0
1
0
0
99
Hidayat Rachmad
33
9
664
3
0
3
0
10
Illahi Wahyu
25
6
172
0
0
0
0
9
Juninho
32
9
801
7
1
2
0
16
Panjaitan Yoga
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mukson Miftahudin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ilyasa Habbi
20
0
0
0
0
0
0
31
Quba Fakhrurrazi
35
9
689
0
0
2
0
20
Rohim Abdul
32
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bajo Irwanto
25
8
485
0
0
2
0
55
Hamzaly Muhammad
28
6
513
0
0
5
1
13
Karman Kurniawan
33
8
385
0
0
0
0
25
Ramadhan Rahmad
24
2
58
0
0
0
0
28
Ramadhan Syaiful
35
7
343
0
0
2
0
6
Revan Muhammad
22
4
325
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Antic Sebastijan
33
10
900
0
0
2
0
21
Chan Ikhsan
20
10
734
1
1
0
0
23
Fabio Gama
32
10
813
0
1
0
0
14
Hatuwe Izmy
28
9
779
0
0
2
0
5
Helmiawan Mohammed
23
5
226
0
0
2
0
27
Kusuma Nathan
?
6
172
1
1
0
0
87
Novangga Oscar
20
0
0
0
0
0
0
29
Sandi
32
10
584
0
0
1
0
24
Sugeng Roni
26
6
191
0
0
0
0
8
Utami Aidun Sastra
34
3
127
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Angga Rafi
28
2
13
1
0
0
0
11
Bagus Imam
29
4
120
0
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
7
520
0
1
0
0
99
Hidayat Rachmad
33
9
664
3
0
3
0
10
Illahi Wahyu
25
6
172
0
0
0
0
9
Juninho
32
9
801
7
1
2
0
17
Malau Nico
33
0
0
0
0
0
0
16
Panjaitan Yoga
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mukson Miftahudin
51