Bóng đá, Indonesia: PSM Makassar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSM Makassar
Sân vận động:
Stadion Batakan
(Balikpapan)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
ASEAN Club Championship
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hilmansyah
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
10
900
1
0
2
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
9
192
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
30
9
810
2
1
1
0
13
Lasinari Syahrul
24
10
820
0
0
2
0
22
Victor Luiz
26
9
701
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakri Rashyid
33
1
3
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
10
798
0
2
1
0
8
Raehan Ananda
20
10
825
0
1
1
0
10
Sakai Daisuke
27
6
188
1
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
10
891
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
2
10
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
6
357
1
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
9
434
0
0
1
0
99
Haljeta Nermin
27
6
540
4
0
0
0
71
Hidayat Mufli
19
2
21
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
9
510
2
2
1
0
15
Pratama Ricky
21
10
401
0
2
2
0
24
Pratama Rizky
24
9
309
1
1
1
0
81
Rahaman Abdul
22
9
295
1
0
1
0
68
Salman Daffa
22
3
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
1
90
0
0
0
0
97
Hilmansyah
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
3
270
0
0
1
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
2
81
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
30
3
270
1
0
1
0
13
Lasinari Syahrul
24
3
168
0
1
0
0
22
Victor Luiz
26
3
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
3
117
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
3
251
1
0
0
0
18
Harjito Andy
23
2
21
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
3
179
0
0
1
0
45
Tanjung Akbar
31
3
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
2
7
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
2
101
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
2
98
0
0
0
0
99
Haljeta Nermin
27
3
270
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
2
123
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
3
88
0
0
0
0
24
Pratama Rizky
24
3
115
0
0
0
0
81
Rahaman Abdul
22
2
112
1
0
0
0
68
Salman Daffa
22
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hilmansyah
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
2
180
1
0
0
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
2
111
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
30
2
180
0
2
0
0
13
Lasinari Syahrul
24
2
180
0
0
1
0
22
Victor Luiz
26
1
90
0
1
0
0
14
Zaky Sulthan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fall Latyr
30
2
169
1
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
2
136
0
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
2
13
0
0
0
0
28
Darmawan Arham
18
1
8
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
1
83
0
0
0
0
99
Haljeta Nermin
27
2
136
1
0
0
0
20
Okello Tito
28
1
75
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
2
66
0
0
1
0
24
Pratama Rizky
24
2
120
0
0
0
0
81
Rahaman Abdul
22
2
61
1
0
0
0
68
Salman Daffa
22
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
4
302
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
4
299
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
30
5
450
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
6
430
0
1
1
0
17
Bakri Rashyid
33
2
16
0
0
0
0
18
Harjito Andy
23
2
50
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
4
213
0
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
6
503
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dethan Victor
20
3
57
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
6
349
3
0
0
0
71
Hidayat Mufli
19
1
16
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
4
84
0
0
1
0
24
Pratama Rizky
24
6
368
0
0
1
0
68
Salman Daffa
22
5
312
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
5
392
0
0
0
0
97
Hilmansyah
27
14
1260
0
0
1
0
21
Okta Raka
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
15
1350
2
0
3
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
17
683
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
30
19
1710
4
4
2
0
13
Lasinari Syahrul
24
15
1168
0
1
3
0
27
Sukarno Dimas
24
0
0
0
0
0
0
22
Victor Luiz
26
13
949
0
3
3
0
14
Zaky Sulthan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
9
547
0
1
1
0
17
Bakri Rashyid
33
3
19
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
15
1218
2
2
1
0
18
Harjito Andy
23
4
71
0
0
0
0
41
Nur Bangsawan Adil
20
0
0
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
19
1353
0
1
2
0
10
Sakai Daisuke
27
6
188
1
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
21
1794
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
6
30
0
0
0
0
28
Darmawan Arham
18
1
8
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
12
598
1
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
17
881
3
0
1
0
99
Haljeta Nermin
27
11
946
5
0
0
0
71
Hidayat Mufli
19
3
37
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
12
708
2
2
1
0
15
Pratama Ricky
21
19
639
0
2
4
0
24
Pratama Rizky
24
20
912
1
1
2
0
81
Rahaman Abdul
22
13
468
3
0
1
0
37
Rizal Rizal
23
0
0
0
0
0
0
68
Salman Daffa
22
11
442
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44