Bóng đá, Indonesia: PSKC Cimahi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSKC Cimahi
Sân vận động:
Siliwangi Stadium
(Bandung)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beny Yoewanto
31
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Ghuzat Iqbal
25
4
175
0
0
1
0
22
Angga Dias
35
8
643
0
0
0
0
27
Claudio Claudio
26
7
457
0
0
1
0
48
Faris Achmad
31
7
630
0
0
0
0
4
Nova Agus
31
1
90
0
0
0
0
5
Pereira Steven
30
5
340
0
0
4
0
52
Riza Bhudiar
29
8
578
0
0
1
0
4
Wiantara Agus
?
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cahya Adlin
20
6
423
0
0
1
0
19
Cantona King
?
1
28
0
0
0
0
28
Himawan Dennish
23
2
52
0
0
1
0
21
Pribadi Agung
35
6
278
0
0
2
0
29
Suhandi
33
7
183
0
0
2
0
7
Tholib Hambali
24
7
485
0
1
3
0
12
Tuharea Haris
29
4
123
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Maruf Gufroni
28
7
479
1
0
4
0
14
Dalimunthe Muhammad
?
1
46
0
0
0
0
77
Efendi Sugeng
26
1
17
0
0
0
0
11
Hara Kenta
28
6
392
0
0
1
0
24
Kurniawan Ichsan
28
6
370
1
1
1
0
10
Matheus
27
5
385
3
0
1
1
9
Rudiyana
32
5
193
1
0
0
0
15
Sayuri Imanuel
22
3
96
0
0
0
0
17
Sukarja Nyoman
35
5
259
0
0
0
0
67
Zacky Dheco
?
4
258
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartadi Kas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beny Yoewanto
31
8
720
0
0
2
0
26
Gunandi Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
51
Syaiful Syaiful
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Ghuzat Iqbal
25
4
175
0
0
1
0
22
Angga Dias
35
8
643
0
0
0
0
27
Claudio Claudio
26
7
457
0
0
1
0
48
Faris Achmad
31
7
630
0
0
0
0
4
Nova Agus
31
1
90
0
0
0
0
5
Pereira Steven
30
5
340
0
0
4
0
69
Rachman Derry
29
0
0
0
0
0
0
52
Riza Bhudiar
29
8
578
0
0
1
0
4
Wiantara Agus
?
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cahya Adlin
20
6
423
0
0
1
0
19
Cantona King
?
1
28
0
0
0
0
28
Himawan Dennish
23
2
52
0
0
1
0
21
Pribadi Agung
35
6
278
0
0
2
0
29
Suhandi
33
7
183
0
0
2
0
7
Tholib Hambali
24
7
485
0
1
3
0
12
Tuharea Haris
29
4
123
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Maruf Gufroni
28
7
479
1
0
4
0
14
Dalimunthe Muhammad
?
1
46
0
0
0
0
77
Efendi Sugeng
26
1
17
0
0
0
0
11
Hara Kenta
28
6
392
0
0
1
0
24
Kurniawan Ichsan
28
6
370
1
1
1
0
10
Matheus
27
5
385
3
0
1
1
9
Rudiyana
32
5
193
1
0
0
0
15
Sayuri Imanuel
22
3
96
0
0
0
0
17
Sukarja Nyoman
35
5
259
0
0
0
0
67
Zacky Dheco
?
4
258
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartadi Kas
?