Bóng đá, Indonesia: PSIS Semarang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSIS Semarang
Sân vận động:
Jatidiri Stadium
(Semarang)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Darmawan Rizky
30
2
158
0
0
0
0
30
Satryo Adi
23
6
404
0
0
0
1
26
Trisna Syahrul
28
4
337
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhafiz Haykal
23
9
721
0
0
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
7
487
1
1
1
1
45
Buddin Syiha
23
2
104
0
0
0
0
19
Dewangga Alfeandra
23
10
827
1
0
1
0
5
Ferrari Joao
27
10
900
0
0
3
0
6
Lucas
30
9
626
0
0
3
0
4
Ruxi
29
8
716
0
0
1
1
27
Zalnando
27
6
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diarra Boubakary
31
10
900
0
0
1
0
68
Setiawan Tri
20
9
479
1
0
0
0
80
Skandari Taufee
25
7
297
0
0
1
0
56
Syuhada Ridho
20
9
306
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Maulana
28
10
801
1
1
0
0
25
Ferizal Sandy
25
4
155
0
0
1
0
94
Fernandinho
30
7
330
0
0
0
1
7
Paulo Gali
19
10
705
1
0
2
0
12
Rahman Aulia
18
4
51
0
0
0
0
24
Ramdhani Wildan
25
7
330
0
0
0
0
11
Sudi Abdallah
24
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Darmawan Rizky
30
2
158
0
0
0
0
30
Satryo Adi
23
6
404
0
0
0
1
26
Trisna Syahrul
28
4
337
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhafiz Haykal
23
9
721
0
0
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
7
487
1
1
1
1
45
Buddin Syiha
23
2
104
0
0
0
0
19
Dewangga Alfeandra
23
10
827
1
0
1
0
5
Ferrari Joao
27
10
900
0
0
3
0
6
Lucas
30
9
626
0
0
3
0
4
Ruxi
29
8
716
0
0
1
1
20
Scheunemann Brandon
19
0
0
0
0
0
0
31
Syawal Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
27
Zalnando
27
6
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aqmal Fariq
20
0
0
0
0
0
0
21
Diarra Boubakary
31
10
900
0
0
1
0
72
Febrianatta Zico
22
0
0
0
0
0
0
57
Madilesa Faizin
18
0
0
0
0
0
0
68
Setiawan Tri
20
9
479
1
0
0
0
80
Skandari Taufee
25
7
297
0
0
1
0
56
Syuhada Ridho
20
9
306
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Maulana
28
10
801
1
1
0
0
25
Ferizal Sandy
25
4
155
0
0
1
0
94
Fernandinho
30
7
330
0
0
0
1
7
Paulo Gali
19
10
705
1
0
2
0
12
Rahman Aulia
18
4
51
0
0
0
0
24
Ramdhani Wildan
25
7
330
0
0
0
0
11
Sudi Abdallah
24
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50