Bóng đá, Pháp: PSG U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
PSG U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
James Martin
16
1
90
0
0
0
0
1
Laurendon Bilal
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagbonon Ethan
19
1
6
0
0
0
0
30
Boly David
15
2
165
0
0
0
0
3
Cordier Thomas
?
4
360
0
0
1
0
17
Diandaga Hermann
16
3
181
0
0
1
0
2
Drame Abdou
17
1
58
0
0
0
0
4
El Hannach Naoufel
17
3
270
0
0
1
0
35
Mbemba Emmanuel
16
2
94
0
0
0
0
12
Tape Axel
17
4
348
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abo El Nay Rayan
17
4
129
0
0
1
0
20
Ayari Adam
16
3
101
0
0
0
0
15
Diyinu Nzinga Vainqueur
16
4
246
0
0
0
0
2
Fanne Abdou
?
3
115
0
0
0
0
8
Khafi Yanis
18
4
191
2
0
2
0
37
Slama Wassim
16
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camara Oumar
17
3
229
1
0
2
0
18
Jangeal Mathis
16
2
39
0
0
0
0
33
Ly Elijah
16
3
187
0
0
1
0
49
Mbaye Ibrahim
16
2
180
0
2
0
0
9
Sangare Mahamadou
17
4
360
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez David
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
James Martin
16
1
90
0
0
0
0
1
Laurendon Bilal
18
3
270
0
0
0
0
16
Vignaud Arthur
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagbonon Ethan
19
1
6
0
0
0
0
28
Bastaraud Yanis
17
0
0
0
0
0
0
30
Boly David
15
2
165
0
0
0
0
3
Cordier Thomas
?
4
360
0
0
1
0
17
Diandaga Hermann
16
3
181
0
0
1
0
2
Drame Abdou
17
1
58
0
0
0
0
4
El Hannach Naoufel
17
3
270
0
0
1
0
19
Lavenette Mathias
?
0
0
0
0
0
0
35
Mbemba Emmanuel
16
2
94
0
0
0
0
12
Tape Axel
17
4
348
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abo El Nay Rayan
17
4
129
0
0
1
0
20
Ayari Adam
16
3
101
0
0
0
0
15
Diyinu Nzinga Vainqueur
16
4
246
0
0
0
0
2
Fanne Abdou
?
3
115
0
0
0
0
8
Khafi Yanis
18
4
191
2
0
2
0
37
Slama Wassim
16
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camara Oumar
17
3
229
1
0
2
0
18
Jangeal Mathis
16
2
39
0
0
0
0
7
Legrix Enzo
?
0
0
0
0
0
0
33
Ly Elijah
16
3
187
0
0
1
0
49
Mbaye Ibrahim
16
2
180
0
2
0
0
36
Mounguengue Pierre
16
0
0
0
0
0
0
9
Sangare Mahamadou
17
4
360
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez David
37