Bóng đá, Pháp: PSG Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
PSG Nữ
Sân vận động:
Trung tâm đào tạo Paris Saint-Germain
(Poissy)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
6
540
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
5
381
1
0
0
0
4
Dudek Paulina
27
4
252
0
0
1
0
20
Elimbi Tara
19
8
692
0
1
0
0
19
Gaetino Eva
21
8
346
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
4
350
2
0
0
0
28
Le Guilly Jade
22
7
598
0
3
3
0
29
Mbock Griedge
29
1
11
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
7
492
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
8
694
2
1
2
0
6
Echegini Onyi
23
4
152
0
0
0
0
95
Fazer Laurina
21
7
299
0
0
0
0
8
Geyoro Grace
27
8
607
3
3
0
0
14
Groenen Jackie
29
7
430
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brennskag-Dorsin Froya
17
4
91
1
0
0
0
25
Diarra Agueissa
26
5
157
1
0
0
0
37
Graziani Ornelia
17
1
12
0
0
0
0
22
Hurtre Oceane
20
4
146
0
1
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
26
7
498
6
1
1
0
17
Leuchter Romee
23
8
517
3
1
0
0
80
Traore Manssita
21
3
195
0
1
0
0
34
Traore Naolia
18
8
318
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
3
226
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
19
2
180
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
3
270
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
3
225
0
0
1
0
28
Le Guilly Jade
22
4
176
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
4
264
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
2
154
0
0
0
0
95
Fazer Laurina
21
3
181
0
0
0
0
8
Geyoro Grace
27
3
226
1
0
0
0
14
Groenen Jackie
29
3
196
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Katoto Marie-Antoinette
26
2
136
1
0
0
0
80
Traore Manssita
21
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
2
135
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
27
2
168
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
19
2
136
0
0
1
0
19
Gaetino Eva
21
2
103
0
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
28
1
74
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
22
2
47
0
0
0
0
35
Lushimba Landryna
18
1
21
0
0
1
0
29
Mbock Griedge
29
2
180
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
2
127
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
2
104
0
0
0
0
6
Echegini Onyi
23
2
124
0
0
2
0
95
Fazer Laurina
21
2
107
0
0
1
0
8
Geyoro Grace
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Katoto Marie-Antoinette
26
2
180
0
0
0
0
17
Leuchter Romee
23
2
115
1
0
0
0
34
Traore Naolia
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
31
8
720
0
0
0
0
40
Fernandes Alyssa
18
0
0
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
4
360
0
0
0
0
33
Toussaint Oceane
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
10
742
1
0
0
0
4
Dudek Paulina
27
6
420
0
0
1
0
20
Elimbi Tara
19
12
1008
0
1
1
0
19
Gaetino Eva
21
13
719
0
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
28
8
649
2
0
1
0
28
Le Guilly Jade
22
13
821
0
3
3
0
35
Lushimba Landryna
18
1
21
0
0
1
0
29
Mbock Griedge
29
3
191
0
0
0
0
41
Romiti Olivia
17
0
0
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
13
883
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
12
952
2
1
2
0
24
Benera Baby
20
0
0
0
0
0
0
38
Diakite Tante
16
0
0
0
0
0
0
26
Ebayilin Anais
16
0
0
0
0
0
0
6
Echegini Onyi
23
6
276
0
0
2
0
95
Fazer Laurina
21
12
587
0
0
1
0
8
Geyoro Grace
27
13
1013
4
3
0
0
14
Groenen Jackie
29
10
626
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brennskag-Dorsin Froya
17
4
91
1
0
0
0
25
Diarra Agueissa
26
5
157
1
0
0
0
37
Graziani Ornelia
17
1
12
0
0
0
0
22
Hurtre Oceane
20
4
146
0
1
0
0
36
Imarazene Katia
18
0
0
0
0
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
26
11
814
7
1
1
0
17
Leuchter Romee
23
10
632
4
1
0
0
39
Mokhtar Lina
16
0
0
0
0
0
0
80
Traore Manssita
21
5
293
0
1
0
0
34
Traore Naolia
18
10
327
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
45