Bóng đá, Indonesia: Barito Putera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Barito Putera
Sân vận động:
Demang Lehman Stadium
(Martapura)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Hendrawan Wawan
41
1
29
0
0
0
0
86
Tama Satria
27
10
872
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
5
341
0
0
2
0
85
Firly Muhamad
25
9
563
1
0
1
0
93
Lucao
31
10
900
0
0
1
0
14
Nurzaidin Nazar
29
2
39
0
0
1
0
22
Sasongko Novan
34
6
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
20
5
338
0
0
1
0
29
Gwijangge Iqbal
18
2
180
0
0
1
0
6
Infantrie Tegar
25
8
367
0
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
8
463
0
0
2
0
7
Madinda Levy
32
10
867
1
0
1
0
5
Meneses Chechu
29
8
655
0
0
1
1
77
Moon Chi-Sung
24
7
482
0
0
1
0
8
Morelatto
30
9
701
3
1
2
0
26
Ripora Rizky
35
8
403
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Eksel Runtukahu
26
8
567
1
1
0
0
11
Ezzejjari Youssef
31
9
399
2
1
0
0
9
Gero Alhaji
31
7
221
0
0
1
0
71
Han Aimar
20
3
138
0
0
0
0
20
Kahfi Bagus
22
9
312
0
0
1
0
31
Murilo
29
8
622
1
1
2
0
18
Siringo Natanael
25
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Hendrawan Wawan
41
1
29
0
0
0
0
1
Norhalid Norhalid
27
0
0
0
0
0
0
95
Prakastiwi Gale Trisna
20
0
0
0
0
0
0
86
Tama Satria
27
10
872
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
5
341
0
0
2
0
85
Firly Muhamad
25
9
563
1
0
1
0
2
Kaffa Amiruddin Bagas
22
0
0
0
0
0
0
93
Lucao
31
10
900
0
0
1
0
27
Mahendra Ilham
28
0
0
0
0
0
0
14
Nurzaidin Nazar
29
2
39
0
0
1
0
22
Sasongko Novan
34
6
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
20
5
338
0
0
1
0
25
Doucoure Lassana
33
0
0
0
0
0
0
17
Ferdiansyah
24
0
0
0
0
0
0
29
Gwijangge Iqbal
18
2
180
0
0
1
0
6
Infantrie Tegar
25
8
367
0
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
8
463
0
0
2
0
7
Madinda Levy
32
10
867
1
0
1
0
5
Meneses Chechu
29
8
655
0
0
1
1
77
Moon Chi-Sung
24
7
482
0
0
1
0
8
Morelatto
30
9
701
3
1
2
0
26
Ripora Rizky
35
8
403
0
1
0
0
23
Zuhro Muhamad
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Eksel Runtukahu
26
8
567
1
1
0
0
11
Ezzejjari Youssef
31
9
399
2
1
0
0
9
Gero Alhaji
31
7
221
0
0
1
0
71
Han Aimar
20
3
138
0
0
0
0
20
Kahfi Bagus
22
9
312
0
0
1
0
31
Murilo
29
8
622
1
1
2
0
99
Santoso Rahmat Beri
20
0
0
0
0
0
0
18
Siringo Natanael
25
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57