Bóng đá, Ba Lan: Pruszkow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pruszkow
Sân vận động:
Stadion MZOS Znicz
(Pruszków)
Sức chứa:
2 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Misztal Piotr
37
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Imai Kaito
25
15
633
0
1
1
0
26
Kendzia Filip
27
8
720
1
0
1
0
99
Koprowski Oskar
25
15
1350
0
0
4
0
7
Sokol Dominik
25
15
1290
1
0
6
1
5
Yukhymovych Dmytro
28
4
199
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
16
993
0
2
3
0
27
Flisiuk Kacper
19
5
61
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
16
1378
2
7
2
0
11
Moskwik Pawel
32
16
1224
0
1
3
0
30
Nowak Wiktor
20
15
1294
2
2
4
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
15
1205
1
0
3
0
20
Olejarka Dawid
22
6
192
1
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
13
1092
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
14
441
0
1
0
0
22
Tabara Krystian
23
11
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
10
223
0
0
0
0
17
Kazimierczak Adrian
20
7
53
1
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
15
1093
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klebaniuk Bartosz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kendzia Filip
27
1
46
0
0
0
0
99
Koprowski Oskar
25
1
90
0
0
0
0
37
Marcinkowski Filip
20
1
90
0
0
0
0
7
Sokol Dominik
25
1
27
0
0
0
0
5
Yukhymovych Dmytro
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
1
67
0
0
0
0
30
Nowak Wiktor
20
1
45
0
0
0
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
1
45
0
0
0
0
20
Olejarka Dawid
22
1
90
1
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
1
46
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
1
90
0
0
0
0
22
Tabara Krystian
23
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
1
90
0
0
1
0
17
Kazimierczak Adrian
20
1
15
0
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klebaniuk Bartosz
22
1
90
0
0
0
0
12
Misztal Piotr
37
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brejnak Maksymilian
19
0
0
0
0
0
0
2
Brysiak Hubert
19
0
0
0
0
0
0
13
Imai Kaito
25
15
633
0
1
1
0
26
Kendzia Filip
27
9
766
1
0
1
0
99
Koprowski Oskar
25
16
1440
0
0
4
0
37
Marcinkowski Filip
20
1
90
0
0
0
0
7
Sokol Dominik
25
16
1317
1
0
6
1
5
Yukhymovych Dmytro
28
5
289
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ciepiela Bartlomiej
23
17
1060
0
2
3
0
27
Flisiuk Kacper
19
5
61
0
0
0
0
16
Jannasz Szymon
19
0
0
0
0
0
0
Kieszek Wiktor
16
0
0
0
0
0
0
Kunicki Mikolaj
?
0
0
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
16
1378
2
7
2
0
11
Moskwik Pawel
32
16
1224
0
1
3
0
30
Nowak Wiktor
20
16
1339
2
2
4
0
14
Okhronchuk Vladislav
27
16
1250
1
0
3
0
20
Olejarka Dawid
22
7
282
2
0
0
0
5
Pawlik Michal
29
0
0
0
0
0
0
80
Plewka Patryk
24
14
1138
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
15
531
0
1
0
0
Sypniewski Maciej
17
0
0
0
0
0
0
22
Tabara Krystian
23
12
294
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karol Mateusz
20
11
313
0
0
1
0
17
Kazimierczak Adrian
20
8
68
1
0
0
0
24
Kunicki Filip
21
0
0
0
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
16
1157
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szoka Grzegorz
38