Bóng đá, Cộng hòa Séc: Prostejov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Prostejov
Sân vận động:
Stadion Za Místním nádražím
(Prostejov)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuman Vladimir
24
3
270
0
0
1
0
30
Vejmola Ludek
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bielan Marek
24
9
466
0
0
0
0
3
Kaka
20
15
1287
2
0
2
0
18
Latal Radek
26
5
184
0
0
1
0
2
Lehovec Radek
22
16
1352
1
0
2
0
19
Sevcik Ondrej
29
12
1031
0
0
6
0
13
Sindelar Martin
33
14
1260
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bartolomeu Robert
30
16
887
2
0
2
0
21
Habusta Jakub
31
12
985
4
0
5
0
17
Hrdlicka Lukas
23
14
498
0
0
1
0
15
Lahodny Lukas
29
13
1025
0
0
5
0
10
Matocha Marek
27
11
427
0
0
2
0
9
Matousek Jakub
25
14
1116
2
0
5
0
7
Slamena Patrik
24
11
377
0
0
2
0
23
Vybiral Martin
24
15
449
0
0
0
0
22
Zapletal Michal
26
4
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlicka Tomas
21
14
1004
4
0
1
0
70
Koudelka Jan
32
15
585
0
0
1
0
8
Leandro Lima
22
9
578
2
0
2
0
11
Zak Filip
29
16
920
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuman Vladimir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bielan Marek
24
1
90
0
0
0
0
3
Kaka
20
1
90
0
0
0
0
18
Latal Radek
26
1
90
0
0
0
0
19
Sevcik Ondrej
29
1
19
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
33
2
72
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bartolomeu Robert
30
1
90
0
0
0
0
21
Habusta Jakub
31
1
19
0
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
23
1
27
0
0
0
0
15
Lahodny Lukas
29
1
72
0
0
0
0
10
Matocha Marek
27
1
64
0
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
1
90
0
0
1
0
23
Vybiral Martin
24
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlicka Tomas
21
1
64
0
0
0
0
70
Koudelka Jan
32
1
27
0
0
0
0
8
Leandro Lima
22
1
27
0
0
0
0
11
Zak Filip
29
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuman Vladimir
24
4
360
0
0
1
0
27
Snajdr Martin
?
0
0
0
0
0
0
30
Vejmola Ludek
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bielan Marek
24
10
556
0
0
0
0
3
Kaka
20
16
1377
2
0
2
0
18
Latal Radek
26
6
274
0
0
1
0
2
Lehovec Radek
22
16
1352
1
0
2
0
19
Sevcik Ondrej
29
13
1050
0
0
6
0
13
Sindelar Martin
33
16
1332
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bartolomeu Robert
30
17
977
2
0
2
0
21
Habusta Jakub
31
13
1004
4
0
5
0
17
Hrdlicka Lukas
23
15
525
0
0
1
0
15
Lahodny Lukas
29
14
1097
0
0
5
0
10
Matocha Marek
27
12
491
0
0
2
0
9
Matousek Jakub
25
15
1206
2
0
6
0
7
Slamena Patrik
24
11
377
0
0
2
0
26
Vagner Daniel
?
0
0
0
0
0
0
23
Vybiral Martin
24
16
513
0
0
0
0
22
Zapletal Michal
26
4
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlicka Tomas
21
15
1068
4
0
1
0
70
Koudelka Jan
32
16
612
0
0
1
0
8
Leandro Lima
22
10
605
2
0
2
0
11
Zak Filip
29
17
920
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50