Bóng đá, Uruguay: Progreso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Progreso
Sân vận động:
Parque Abraham Paladino
(Montevideo)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Suarez Nahuel
24
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Gonzalo
33
2
180
0
0
2
0
22
Gonzalez Jorge
32
14
750
0
0
2
1
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
18
1252
0
0
7
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
23
1842
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caballero Pablo
36
4
102
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
30
20
1429
0
0
7
0
25
Garcia Alejandro
23
21
1339
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
5
406
0
0
0
0
10
Lemmo Ignacio
34
24
1912
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alles Gustavo
34
3
179
0
0
0
0
14
Aramburu Mateo
26
12
203
0
0
0
1
19
Barreto Gonzalo
32
6
376
0
0
2
0
11
Colman Gaston
35
25
1678
1
0
2
0
7
Daniel Agustin
23
12
229
0
0
0
0
29
Fernandez Nicolas
21
18
1332
1
0
3
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
8
227
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
10
900
1
0
2
0
9
Sequeira Hugo
28
24
652
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
36
0
0
0
0
0
0
12
Fernandez Lautaro
18
0
0
0
0
0
0
Gomez Gaizka
?
0
0
0
0
0
0
33
Suarez Nahuel
24
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asconeguy Ruiz Danilo
38
0
0
0
0
0
0
18
Castillo Gonzalo
33
2
180
0
0
2
0
22
Gonzalez Jorge
32
14
750
0
0
2
1
32
Izquierdo Rodrigo
31
0
0
0
0
0
0
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
18
1252
0
0
7
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
23
1842
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albano Nahuel
20
0
0
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
36
4
102
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
30
20
1429
0
0
7
0
25
Garcia Alejandro
23
21
1339
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
5
406
0
0
0
0
8
Guastavino Diego
40
0
0
0
0
0
0
17
Jimenez Ignacio
24
0
0
0
0
0
0
10
Lemmo Ignacio
34
24
1912
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alles Gustavo
34
3
179
0
0
0
0
14
Aramburu Mateo
26
12
203
0
0
0
1
19
Barreto Gonzalo
32
6
376
0
0
2
0
11
Colman Gaston
35
25
1678
1
0
2
0
7
Daniel Agustin
23
12
229
0
0
0
0
29
Fernandez Nicolas
21
18
1332
1
0
3
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
8
227
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
10
900
1
0
2
0
9
Sequeira Hugo
28
24
652
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42