Bóng đá, Uruguay: Progreso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Progreso
Sân vận động:
Parque Abraham Paladino
(Montevideo)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
37
4
279
0
0
1
0
33
Suarez Nahuel
24
32
2868
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asconeguy Ruiz Danilo
38
9
425
0
0
2
0
18
Castillo Gonzalo
34
11
945
0
0
5
0
22
Gonzalez Jorge
32
23
1344
0
0
5
1
4
Izquierdo Rodrigo
32
6
219
0
0
0
0
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
25
1864
0
0
9
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
26
2052
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albano Nahuel
20
3
44
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
37
10
464
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
31
30
2239
0
0
8
1
25
Garcia Alejandro
24
23
1424
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
15
1232
1
0
2
0
10
Lemmo Ignacio
34
31
2282
7
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alles Gustavo
34
12
509
1
0
3
0
14
Aramburu Mateo
26
13
248
0
0
0
1
21
Barreto Gonzalo
32
13
641
1
0
4
0
11
Colman Gaston
35
34
2176
4
0
3
0
7
Daniel Agustin
23
19
706
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
21
28
1992
1
0
5
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
10
261
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
15
1274
2
0
3
0
19
Sequeira Hugo
29
30
990
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
37
4
279
0
0
1
0
12
Fernandez Lautaro
18
0
0
0
0
0
0
Gomez Gaizka
?
0
0
0
0
0
0
33
Suarez Nahuel
24
32
2868
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asconeguy Ruiz Danilo
38
9
425
0
0
2
0
18
Castillo Gonzalo
34
11
945
0
0
5
0
22
Gonzalez Jorge
32
23
1344
0
0
5
1
4
Izquierdo Rodrigo
32
6
219
0
0
0
0
5
Labraga Gabriel
24
5
260
0
0
2
0
3
Marta Martin
27
25
1864
0
0
9
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
6
263
0
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
26
2052
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albano Nahuel
20
3
44
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
37
10
464
0
0
2
0
8
Colombino Adrian
31
30
2239
0
0
8
1
25
Garcia Alejandro
24
23
1424
0
0
5
0
20
Garcia Mario
25
15
1232
1
0
2
0
17
Jimenez Ignacio
24
0
0
0
0
0
0
10
Lemmo Ignacio
34
31
2282
7
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alles Gustavo
34
12
509
1
0
3
0
14
Aramburu Mateo
26
13
248
0
0
0
1
21
Barreto Gonzalo
32
13
641
1
0
4
0
11
Colman Gaston
35
34
2176
4
0
3
0
7
Daniel Agustin
23
19
706
0
0
1
0
29
Fernandez Nicolas
21
28
1992
1
0
5
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
20
10
261
0
0
1
0
15
Martin Mauro
25
15
1274
2
0
3
0
19
Sequeira Hugo
29
30
990
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42