Bóng đá, Ý: Pro Patria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pro Patria
Sân vận động:
Carlo Speroni
(Busto Arsizio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rovida William
21
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcibiade Raffaele
34
12
993
1
0
2
0
5
Bashi Ervin
19
15
1350
1
0
1
0
27
Cavalli Tommaso
24
11
865
0
0
2
0
33
Sassaro Alessandro
20
8
629
0
0
1
0
3
Travaglini Christian
24
3
186
0
0
1
0
30
Vaglica Giovanni
21
5
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Mallamo Andrea
22
8
479
0
0
1
1
6
Mehic Amer
21
13
828
1
0
3
0
10
Nicco Gianluca
36
13
900
1
0
5
0
8
Palazzi Andrea
28
8
250
0
0
1
0
11
Pitou Jonathan
20
14
856
1
0
3
0
4
Reggiori Pietro
19
5
64
0
0
0
0
28
Somma Marco
22
15
1268
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beretta Giacomo
32
9
412
2
0
1
0
14
Citterio Giorgio
21
9
202
0
0
2
0
7
Curatolo Dennis
20
13
331
1
0
1
0
25
Ferri Davide
22
15
1055
1
0
2
0
18
Piran Leonardo
21
15
1292
0
0
0
0
31
Terrani Giovanni
30
14
504
1
0
2
0
29
Toci Eljon
21
13
951
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Riccardo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bongini Luca
18
0
0
0
0
0
0
12
Pratelli Leandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Rovida William
21
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcibiade Raffaele
34
12
993
1
0
2
0
5
Bashi Ervin
19
15
1350
1
0
1
0
27
Cavalli Tommaso
24
11
865
0
0
2
0
24
Miculi Martin
18
0
0
0
0
0
0
33
Sassaro Alessandro
20
8
629
0
0
1
0
3
Travaglini Christian
24
3
186
0
0
1
0
30
Vaglica Giovanni
21
5
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caluschi Ramon
20
0
0
0
0
0
0
75
Mallamo Andrea
22
8
479
0
0
1
1
6
Mehic Amer
21
13
828
1
0
3
0
10
Nicco Gianluca
36
13
900
1
0
5
0
8
Palazzi Andrea
28
8
250
0
0
1
0
11
Pitou Jonathan
20
14
856
1
0
3
0
4
Reggiori Pietro
19
5
64
0
0
0
0
28
Somma Marco
22
15
1268
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beretta Giacomo
32
9
412
2
0
1
0
14
Citterio Giorgio
21
9
202
0
0
2
0
7
Curatolo Dennis
20
13
331
1
0
1
0
21
Ferrario Leonardo
?
0
0
0
0
0
0
25
Ferri Davide
22
15
1055
1
0
2
0
17
Frattini Abdelrahman
17
0
0
0
0
0
0
18
Piran Leonardo
21
15
1292
0
0
0
0
31
Terrani Giovanni
30
14
504
1
0
2
0
29
Toci Eljon
21
13
951
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colombo Riccardo
41