Bóng đá, Slovenia: Primorje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Primorje
Sân vận động:
Športni park Nova Gorica
(Nova Gorica)
Sức chứa:
3 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Tratnik Gasper
24
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dedic Haris
27
10
894
0
0
3
0
3
Fogec Maj
22
11
905
0
0
1
0
4
Klemencic Tilen
29
11
847
0
0
3
0
13
Petek Gasper
22
15
1350
1
0
1
0
16
Stozinic Alexander
25
6
447
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
13
1028
2
1
1
0
17
Besir Zan
24
14
1217
2
1
5
0
20
Brkljaca Marko
20
5
169
0
0
0
0
8
Candic Tarik
22
11
315
0
0
0
0
5
Elias
26
13
904
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
7
294
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
8
596
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
23
Shatri Festim
20
8
308
0
0
2
0
10
Zavnik Matic
24
12
940
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gulic Mark
27
15
1142
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
10
140
0
0
2
0
31
Rafiu Ishaq
23
12
257
0
0
1
0
18
Salo
26
4
162
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
15
980
7
1
2
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
241
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Macan Tony
24
0
0
0
0
0
0
1
Mavric Matej
30
0
0
0
0
0
0
33
Tratnik Gasper
24
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkic Kevin
19
0
0
0
0
0
0
15
Dedic Haris
27
10
894
0
0
3
0
2
Dobnikar Miha
27
0
0
0
0
0
0
3
Fogec Maj
22
11
905
0
0
1
0
4
Klemencic Tilen
29
11
847
0
0
3
0
29
Kobal Miha
?
0
0
0
0
0
0
13
Petek Gasper
22
15
1350
1
0
1
0
16
Stozinic Alexander
25
6
447
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Babin Domagoj
24
13
1028
2
1
1
0
17
Besir Zan
24
14
1217
2
1
5
0
20
Brkljaca Marko
20
5
169
0
0
0
0
8
Candic Tarik
22
11
315
0
0
0
0
5
Elias
26
13
904
0
0
2
0
21
Jermol Nik
25
7
294
0
0
0
0
80
Mutavcic Mirko
23
8
596
0
0
0
0
72
Ruedl Andraz
20
4
62
0
0
0
0
23
Shatri Festim
20
8
308
0
0
2
0
10
Zavnik Matic
24
12
940
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bogicevic Andrej
22
0
0
0
0
0
0
9
Gulic Mark
27
15
1142
3
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
20
10
140
0
0
2
0
31
Rafiu Ishaq
23
12
257
0
0
1
0
28
Rakic Radovan
19
0
0
0
0
0
0
18
Salo
26
4
162
0
0
1
0
14
Smajlagic Semir
26
15
980
7
1
2
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
241
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
43