Bóng đá, Slovakia: Presov Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Presov Nữ
Sân vận động:
Ihrisko FK Vyšná Šebastová
(Vyšná Šebastová)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Valencinova Sofia
?
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekecova Lea
15
13
1161
1
0
0
0
21
Ivanecka Alzbeta
?
12
762
0
0
1
0
10
Juskova Janka
19
10
900
0
0
1
0
19
Petrasova Tereza
?
10
514
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Buckova Laura
15
12
619
5
0
0
0
16
Chomova Simona
19
11
990
0
0
3
0
8
Havirova Eva
16
11
562
0
0
0
0
13
Sevcovicova Nina
?
11
244
0
0
0
0
7
Stredna Emilia
?
12
929
2
0
1
0
4
Tiszova Nikoleta
?
14
1194
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hajduckova Tamara
?
7
192
1
0
0
0
12
Hrusovska Vanessa
?
13
828
8
0
0
0
20
Kundrava Sarlota
?
14
1260
3
0
1
0
15
Petkova Diana
?
2
33
0
0
0
0
9
Vasakova Adela
19
13
1100
5
0
1
0
17
Vasakova Ema
?
3
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duzarova Nikola
?
0
0
0
0
0
0
33
Valencinova Sofia
?
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekecova Lea
15
13
1161
1
0
0
0
21
Ivanecka Alzbeta
?
12
762
0
0
1
0
10
Juskova Janka
19
10
900
0
0
1
0
3
Novicka Sofia
?
0
0
0
0
0
0
19
Petrasova Tereza
?
10
514
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Buckova Laura
15
12
619
5
0
0
0
16
Chomova Simona
19
11
990
0
0
3
0
8
Havirova Eva
16
11
562
0
0
0
0
13
Sevcovicova Nina
?
11
244
0
0
0
0
7
Stredna Emilia
?
12
929
2
0
1
0
4
Tiszova Nikoleta
?
14
1194
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hajduckova Tamara
?
7
192
1
0
0
0
12
Hrusovska Vanessa
?
13
828
8
0
0
0
20
Kundrava Sarlota
?
14
1260
3
0
1
0
15
Petkova Diana
?
2
33
0
0
0
0
9
Vasakova Adela
19
13
1100
5
0
1
0
17
Vasakova Ema
?
3
33
0
0
0
0