Bóng đá, Phần Lan: Poxyt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Poxyt
Sân vận động:
Laaksolahden urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Korkiakoski Toni
31
11
946
0
0
0
0
12
Sadinmaki Mikael
?
3
270
0
0
1
0
73
Terava Axel
?
11
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aalto Toivo
?
4
133
0
0
1
0
24
Alaeddine Ahmed
26
13
917
1
0
9
2
4
Hypponen Nikita
?
4
207
0
0
1
1
18
Kamara Sampha
36
4
179
0
0
1
0
65
Kulp Oliver
?
18
1611
0
0
2
0
5
Lyback Konstantin
?
17
1015
1
0
2
0
39
Maki-Uuro Tuure
?
4
162
0
0
0
0
21
Massinen Eetu
19
3
250
0
0
0
0
2
Nuutinen Samuel
23
9
649
1
0
3
2
25
Oraegbuna Callistus
?
9
620
0
0
4
0
28
Saarinen Thomas
20
20
1647
1
0
7
1
27
Suka
22
10
438
0
0
3
0
45
Vaatainen Veeti
23
5
306
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Alaeddine Alaeddin
28
10
617
0
0
2
0
19
Fidan Ilhan
20
1
45
0
0
0
0
30
Hajizadeh Meysam
26
6
232
1
0
2
0
95
Jaakkola Tuomas
?
5
96
0
0
1
0
8
Jalloh Mamadu
35
5
313
0
0
0
0
23
Lindstrom Jonni
?
6
116
0
0
0
0
9
Makkonen Ville
22
9
666
1
0
0
0
61
Moen Alexander
20
9
467
0
0
0
0
17
Nuorala Sebastian
?
5
378
2
0
0
0
52
Saltykov Timur
19
5
375
1
0
1
0
53
Vanhanen Emil
20
6
414
1
0
2
0
80
Zeneli Erfan
37
14
952
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahvonen Niklas
21
15
826
0
0
1
0
10
Dudu
39
18
1533
11
0
3
0
29
Isohanni Arthur
?
9
246
0
0
1
0
15
Kuusisto Valtteri
21
16
585
1
0
2
0
11
Leivo Janne
17
19
1399
1
0
4
0
7
Mukhlis Mustafa
24
6
220
1
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
19
4
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorala Vesa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Korkiakoski Toni
31
11
946
0
0
0
0
12
Sadinmaki Mikael
?
3
270
0
0
1
0
73
Terava Axel
?
11
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aalto Toivo
?
4
133
0
0
1
0
24
Alaeddine Ahmed
26
13
917
1
0
9
2
4
Hypponen Nikita
?
4
207
0
0
1
1
18
Kamara Sampha
36
4
179
0
0
1
0
65
Kulp Oliver
?
18
1611
0
0
2
0
5
Lyback Konstantin
?
17
1015
1
0
2
0
39
Maki-Uuro Tuure
?
4
162
0
0
0
0
21
Massinen Eetu
19
3
250
0
0
0
0
2
Nuutinen Samuel
23
9
649
1
0
3
2
25
Oraegbuna Callistus
?
9
620
0
0
4
0
28
Saarinen Thomas
20
20
1647
1
0
7
1
27
Suka
22
10
438
0
0
3
0
45
Vaatainen Veeti
23
5
306
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Alaeddine Alaeddin
28
10
617
0
0
2
0
19
Fidan Ilhan
20
1
45
0
0
0
0
30
Hajizadeh Meysam
26
6
232
1
0
2
0
95
Jaakkola Tuomas
?
5
96
0
0
1
0
8
Jalloh Mamadu
35
5
313
0
0
0
0
23
Lindstrom Jonni
?
6
116
0
0
0
0
9
Makkonen Ville
22
9
666
1
0
0
0
61
Moen Alexander
20
9
467
0
0
0
0
17
Nuorala Sebastian
?
5
378
2
0
0
0
52
Saltykov Timur
19
5
375
1
0
1
0
53
Vanhanen Emil
20
6
414
1
0
2
0
80
Zeneli Erfan
37
14
952
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahvonen Niklas
21
15
826
0
0
1
0
10
Dudu
39
18
1533
11
0
3
0
29
Isohanni Arthur
?
9
246
0
0
1
0
15
Kuusisto Valtteri
21
16
585
1
0
2
0
11
Leivo Janne
17
19
1399
1
0
4
0
7
Mukhlis Mustafa
24
6
220
1
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
19
4
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorala Vesa
?