Bóng đá, Đức: Potsdam Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Potsdam Nữ
Sân vận động:
Karl-Liebknecht-Stadion
(Potsdam)
Sức chứa:
10 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Vanessa
26
8
720
0
0
0
0
29
Lergenmuller Lesley
19
1
90
0
0
0
0
1
Terestyenyi Anna
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
22
8
720
0
0
5
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
7
248
0
0
1
0
25
Haering Suya
19
1
17
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
7
395
0
0
2
0
27
Luscher Flavia
21
6
257
0
0
0
0
2
Nakav Shahar
27
2
180
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
34
1
46
0
0
0
0
5
Vianden Lina
22
7
615
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cramer Jennifer
31
7
586
0
0
4
0
19
Grincenco Alisa
20
10
509
0
0
1
0
22
Grosicka Kornelia
25
8
231
0
0
1
0
16
Hahn Maya
23
10
659
0
0
0
0
14
Ito Sara
23
9
810
0
0
0
0
24
Krawczyk Caroline
27
9
690
0
0
2
0
18
Lemke Emily
19
4
98
0
0
0
0
9
Limani Valentina
27
10
665
0
0
0
0
38
Lindner Laura
30
8
423
0
0
0
0
6
Schmid Mia
19
9
753
0
0
1
0
8
Schneider Kim
20
8
467
0
0
0
0
50
Selimhodzic Noa
21
10
509
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Taslidza Ena
23
3
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Vanessa
26
8
720
0
0
0
0
29
Lergenmuller Lesley
19
1
90
0
0
0
0
1
Terestyenyi Anna
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
22
8
720
0
0
5
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
7
248
0
0
1
0
25
Haering Suya
19
1
17
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
7
395
0
0
2
0
27
Luscher Flavia
21
6
257
0
0
0
0
2
Nakav Shahar
27
2
180
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
34
1
46
0
0
0
0
5
Vianden Lina
22
7
615
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cramer Jennifer
31
7
586
0
0
4
0
19
Grincenco Alisa
20
10
509
0
0
1
0
22
Grosicka Kornelia
25
8
231
0
0
1
0
16
Hahn Maya
23
10
659
0
0
0
0
14
Ito Sara
23
9
810
0
0
0
0
24
Krawczyk Caroline
27
9
690
0
0
2
0
18
Lemke Emily
19
4
98
0
0
0
0
9
Limani Valentina
27
10
665
0
0
0
0
38
Lindner Laura
30
8
423
0
0
0
0
6
Schmid Mia
19
9
753
0
0
1
0
8
Schneider Kim
20
8
467
0
0
0
0
50
Selimhodzic Noa
21
10
509
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Schwalm Viktoria
26
0
0
0
0
0
0
7
Taslidza Ena
23
3
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
59