Bóng đá, Ý: Potenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Potenza
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
27
9
810
0
0
1
0
24
Cucchietti Tommaso
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galletta Vincenzo
21
1
19
0
0
0
0
80
Landi Elio
18
1
11
0
0
0
0
14
Milesi Luca
31
7
505
1
0
0
0
35
Novella Mattia
23
12
1029
0
0
2
1
6
Riggio Cristian
28
13
995
0
0
1
0
23
Rillo Francesco
24
8
572
0
0
5
0
19
Sciacca Giacomo
28
10
588
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Burgio Riccardo
23
12
783
0
0
0
0
8
Castorani Manuele
25
11
875
1
0
3
0
27
Erradi BIlal
23
15
1084
0
0
5
0
5
Felippe Lucas
24
15
1229
1
0
4
0
4
Ferro Lorenzo
21
8
415
0
0
2
0
10
Firenze Marco
31
11
243
0
0
0
0
77
Ghisolfi Matteo
22
9
293
1
0
1
0
18
Mazzocchi Pasquale
18
1
19
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
21
12
953
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caturano Salvatore
34
11
900
8
0
2
0
7
D'Auria Gianluca
28
13
1057
6
0
0
0
28
Ragone Gianpaolo
?
1
5
0
0
0
0
94
Rosafio Marco
30
9
347
0
0
1
0
11
Rossetti Mattia
28
8
231
0
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
22
15
825
5
0
4
0
15
Selleri Gabriele
21
5
197
1
0
1
1
20
Vilardi Mario
19
9
352
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alastra Fabrizio
27
9
810
0
0
1
0
24
Cucchietti Tommaso
26
6
540
0
0
1
0
33
Galiano Pier Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galletta Vincenzo
21
1
19
0
0
0
0
80
Landi Elio
18
1
11
0
0
0
0
14
Milesi Luca
31
7
505
1
0
0
0
35
Novella Mattia
23
12
1029
0
0
2
1
6
Riggio Cristian
28
13
995
0
0
1
0
23
Rillo Francesco
24
8
572
0
0
5
0
19
Sciacca Giacomo
28
10
588
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Burgio Riccardo
23
12
783
0
0
0
0
8
Castorani Manuele
25
11
875
1
0
3
0
27
Erradi BIlal
23
15
1084
0
0
5
0
5
Felippe Lucas
24
15
1229
1
0
4
0
4
Ferro Lorenzo
21
8
415
0
0
2
0
10
Firenze Marco
31
11
243
0
0
0
0
77
Ghisolfi Matteo
22
9
293
1
0
1
0
18
Mazzocchi Pasquale
18
1
19
0
0
0
0
76
Petti Samuele
18
0
0
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
21
12
953
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caturano Salvatore
34
11
900
8
0
2
0
7
D'Auria Gianluca
28
13
1057
6
0
0
0
17
Mazzeo Luca
18
0
0
0
0
0
0
28
Ragone Gianpaolo
?
1
5
0
0
0
0
94
Rosafio Marco
30
9
347
0
0
1
0
11
Rossetti Mattia
28
8
231
0
0
0
0
21
Schimmenti Emanuele
22
15
825
5
0
4
0
15
Selleri Gabriele
21
5
197
1
0
1
1
20
Vilardi Mario
19
9
352
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Giorgio Pietro
41