Bóng đá, Venezuela: Portuguesa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Portuguesa
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fernandez Sergio
25
2
180
0
0
1
0
32
Hernandez Carlos
22
3
270
0
0
0
0
1
Yustiz Yhonathan
32
27
2430
0
1
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caceres Alvarez Joel Fernando
31
6
270
0
0
1
0
21
Carrero Darwin
31
22
1917
1
0
8
0
3
Chirinos Rodney
28
25
1991
1
0
4
0
14
Colmenarez Yefferson
26
25
900
0
2
5
0
82
Cova Nestor
29
18
1457
0
0
3
1
88
Granados Manuel
35
16
1286
2
2
10
0
23
Paez Keivis
23
3
125
0
0
1
0
6
Pantaleone Nicolas
31
23
1707
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
32
2552
0
3
5
0
24
El Khuffash Luis
21
2
71
0
0
1
0
16
Lucena Ronaldo
27
5
206
0
1
0
0
25
Marquez Diego
19
1
1
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
27
1175
0
1
4
0
13
Moreno Junior
24
22
829
0
0
4
0
28
Ramirez Chacon Jeizon Jesus
23
23
924
2
3
1
0
8
Ramirez Cristian
21
20
1116
2
2
2
0
15
Ramunno Diego
25
1
74
0
0
0
0
17
Rodriguez Darvis
30
30
2576
1
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
22
1098
5
1
3
0
18
Gonzalez Franklin
27
19
1351
0
2
1
0
37
Lucas Santiago
22
3
70
0
0
0
0
40
Lucena Emanuel
18
3
3
0
0
0
0
30
Mendoza Robert
20
4
62
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
30
2230
11
2
9
1
77
Pena Ronaldo
27
11
655
2
0
5
0
20
Sulbaran Sergio
26
27
1729
2
2
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yustiz Yhonathan
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carrero Darwin
31
2
180
0
0
0
0
14
Colmenarez Yefferson
26
2
34
0
0
0
0
88
Granados Manuel
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
2
97
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
2
85
0
0
0
0
13
Moreno Junior
24
1
17
0
0
1
0
8
Ramirez Cristian
21
1
46
0
0
0
0
17
Rodriguez Darvis
30
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
2
135
0
0
0
0
37
Lucas Santiago
22
1
8
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
2
157
0
1
0
0
20
Sulbaran Sergio
26
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fernandez Sergio
25
2
180
0
0
1
0
32
Hernandez Carlos
22
3
270
0
0
0
0
1
Yustiz Yhonathan
32
29
2610
0
1
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caceres Alvarez Joel Fernando
31
6
270
0
0
1
0
21
Carrero Darwin
31
24
2097
1
0
8
0
3
Chirinos Rodney
28
25
1991
1
0
4
0
14
Colmenarez Yefferson
26
27
934
0
2
5
0
82
Cova Nestor
29
18
1457
0
0
3
1
88
Granados Manuel
35
18
1466
2
2
10
0
23
Paez Keivis
23
3
125
0
0
1
0
6
Pantaleone Nicolas
31
23
1707
1
0
6
0
34
Rivero Marlon
18
0
0
0
0
0
0
36
Salcedo Solomon
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanc Gaston
28
34
2649
0
3
5
0
24
El Khuffash Luis
21
2
71
0
0
1
0
16
Lucena Ronaldo
27
5
206
0
1
0
0
25
Marquez Diego
19
1
1
0
0
0
0
31
Moreno Abrahan Wilfredo
27
29
1260
0
1
4
0
13
Moreno Junior
24
23
846
0
0
5
0
39
Peraza Rafael
19
0
0
0
0
0
0
28
Ramirez Chacon Jeizon Jesus
23
23
924
2
3
1
0
8
Ramirez Cristian
21
21
1162
2
2
2
0
15
Ramunno Diego
25
1
74
0
0
0
0
17
Rodriguez Darvis
30
32
2756
2
0
13
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Daboin Yoel
20
0
0
0
0
0
0
27
Echeverri Gil Diego Armando
35
24
1233
5
1
3
0
18
Gonzalez Franklin
27
19
1351
0
2
1
0
37
Lucas Santiago
22
4
78
0
0
0
0
40
Lucena Emanuel
18
3
3
0
0
0
0
30
Mendoza Robert
20
4
62
0
0
0
0
11
Moreno Johan
33
32
2387
11
3
9
1
77
Pena Ronaldo
27
11
655
2
0
5
0
20
Sulbaran Sergio
26
29
1909
2
3
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortiz Jesus
?