Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cunha Romario
16
2
180
0
0
0
0
12
Tverdohlebov Alexandre
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antunes Martim
16
2
180
1
0
0
0
2
Dbouk Gabriel
16
2
163
0
1
0
0
4
Furtado Mauro
16
3
270
1
0
0
0
17
Machado Andre
16
2
108
0
0
0
0
15
Pereira Yoan
16
3
108
2
2
0
0
5
Ze Afonso
16
3
182
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gamboa Sandro
16
3
130
0
0
0
0
18
Lima Bernardo
16
3
180
2
0
0
0
20
Neves Gil
18
3
118
2
1
0
0
10
Stevan
16
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Anisio
16
2
125
2
0
1
0
7
Cunha Duarte
16
3
136
1
1
1
0
10
Manuel Stevan
?
1
90
1
0
0
0
9
Mide Mateus
16
3
171
2
1
0
0
19
Soares Tomas
16
2
68
2
1
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Pedro
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Augusto Jose
?
0
0
0
0
0
0
1
Cunha Romario
16
2
180
0
0
0
0
1
Ferreira Diogo
17
0
0
0
0
0
0
12
Gouveia Miguel
17
0
0
0
0
0
0
Lopes Leonardo
16
0
0
0
0
0
0
12
Tverdohlebov Alexandre
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antunes Martim
16
2
180
1
0
0
0
Banjaqui Daniel
16
0
0
0
0
0
0
Correia Duarte
16
0
0
0
0
0
0
5
Cunha Martim
17
0
0
0
0
0
0
2
Dbouk Gabriel
16
2
163
0
1
0
0
4
Furtado Mauro
16
3
270
1
0
0
0
17
Machado Andre
16
2
108
0
0
0
0
13
Mota Edgar
17
0
0
0
0
0
0
4
Mota Rafael
17
0
0
0
0
0
0
15
Pereira Yoan
16
3
108
2
2
0
0
3
Silva Rui
17
0
0
0
0
0
0
2
Soares Duarte
17
0
0
0
0
0
0
14
Sousa Afonso
17
0
0
0
0
0
0
5
Ze Afonso
16
3
182
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abreu Pedro
16
0
0
0
0
0
0
15
Daiber David
17
0
0
0
0
0
0
6
Felicissimo Eduardo
17
0
0
0
0
0
0
17
Ferreira Tiago
17
0
0
0
0
0
0
14
Gamboa Sandro
16
3
130
0
0
0
0
18
Lima Bernardo
16
3
180
2
0
0
0
16
Meireles Afonso
17
0
0
0
0
0
0
20
Neves Gil
18
3
118
2
1
0
0
Silva Santiago
16
0
0
0
0
0
0
10
Simoes Joao
17
0
0
0
0
0
0
10
Stevan
16
2
119
0
0
0
0
8
Trovisco Joao
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbosa Ruben
16
0
0
0
0
0
0
16
Cabral Anisio
16
2
125
2
0
1
0
7
Cunha Duarte
16
3
136
1
1
1
0
18
Dudu
17
0
0
0
0
0
0
11
Lopez Cardoso
16
0
0
0
0
0
0
10
Manuel Stevan
?
1
90
1
0
0
0
9
Mide Mateus
16
3
171
2
1
0
0
19
Patrao Afonso
17
0
0
0
0
0
0
8
Quenda Geovany
17
0
0
0
0
0
0
9
Silva Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
Soares Aragao Pedro
16
0
0
0
0
0
0
19
Soares Tomas
16
2
68
2
1
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Pedro
70