Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bras Gabriel
20
2
180
1
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
9
559
3
2
2
0
4
Lamba Chico
21
1
90
0
0
1
0
3
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
16
Pinheiro Rodrigo
22
1
90
0
0
1
0
3
Quaresma Eduardo
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
8
618
0
1
0
0
2
Santos Tiago
Chấn thương đầu gối30.06.2025
22
5
313
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
10
800
4
0
0
0
15
Essugo Dario
19
5
230
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
9
504
2
2
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
18
Mora Rodrigo
17
2
81
0
1
0
0
17
Moreira Diego
20
1
21
0
0
0
0
20
Neto Martim
21
3
107
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
20
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
7
473
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
8
407
3
1
1
0
19
Forbs Carlos
20
7
244
2
0
0
0
14
Marques Joao
22
6
375
1
1
0
0
8
Quenda Geovany
17
2
114
0
1
0
0
10
Santos Pedro
21
7
399
3
1
1
0
11
Tomas Tiago
22
10
451
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
20
2
180
0
0
0
0
22
Gomes Andre
20
0
0
0
0
0
0
22
Pinto Diogo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bras Gabriel
20
2
180
1
0
0
0
23
Gomes Rodrigo
21
9
559
3
2
2
0
4
Lamba Chico
21
1
90
0
0
1
0
3
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
4
Muniz Joao
19
0
0
0
0
0
0
16
Pinheiro Rodrigo
22
1
90
0
0
1
0
3
Quaresma Eduardo
22
1
90
0
0
0
0
5
Rodrigues Rafael
22
8
618
0
1
0
0
2
Santos Tiago
Chấn thương đầu gối30.06.2025
22
5
313
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernardo Paulo
22
10
800
4
0
0
0
15
Essugo Dario
19
5
230
0
0
0
0
7
Fernandes Mateus
20
9
504
2
2
0
0
6
Ferreira Martim
18
0
0
0
0
0
0
16
Folha Bernardo
22
2
111
0
0
0
0
18
Mora Rodrigo
17
2
81
0
1
0
0
17
Moreira Diego
20
1
21
0
0
0
0
20
Neto Martim
21
3
107
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
20
2
92
0
0
0
0
6
Sousa Vasco
21
7
473
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo Henrique
22
8
407
3
1
1
0
19
Forbs Carlos
20
7
244
2
0
0
0
14
Marques Joao
22
6
375
1
1
0
0
8
Quenda Geovany
17
2
114
0
1
0
0
10
Santos Pedro
21
7
399
3
1
1
0
11
Tomas Tiago
22
10
451
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rui Jorge
51