Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jose Ribeiro
18
0
0
0
0
0
0
22
Ribeiro Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cunha Martim
17
0
0
0
0
0
0
3
Fonseca Joao
18
0
0
0
0
0
0
4
Gaspar Guilherme
18
0
0
0
0
0
0
13
Momade Rayhan
18
0
0
0
0
0
0
14
Oliveira Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
5
Parente Tiago
18
0
0
0
0
0
0
Peixoto Guilherme
18
0
0
0
0
0
0
4
Rika
18
0
0
0
0
0
0
2
Soares Duarte
17
0
0
0
0
0
0
18
Sousa Samuel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cardoso Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
6
Felicissimo Eduardo
17
0
0
0
0
0
0
6
Ferreira Martim
18
0
0
0
0
0
0
10
Freitas Tiago
18
0
0
0
0
0
0
7
Pinto Martins Gil
18
0
0
0
0
0
0
Silva Ricardo
18
0
0
0
0
0
0
10
Simoes Joao
17
0
0
0
0
0
0
16
Sousa Diogo
18
0
0
0
0
0
0
8
Teixeira Joao
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daniel Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
10
Duarte Rodrigo
18
0
0
0
0
0
0
20
Infante Joao
18
0
0
0
0
0
0
9
Patricio Nuno
18
0
0
0
0
0
0
9
Silva Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
19
Sousa Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
11
Tome Olivio
18
0
0
0
0
0
0
Varela Keyan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milheiro Joaquim
45