Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fernandes Diogo
19
3
270
0
0
0
0
1
Silva Francisco
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alves Miguel
18
3
143
0
0
0
0
5
Barroso Leonardo
19
5
263
1
0
0
0
13
Conceicao Joao
19
1
0
0
0
0
0
21
Dias Rodrigo
19
2
51
0
0
0
0
4
Gomes Luis
19
1
67
0
0
0
0
6
Junior Marlon
19
1
76
0
0
0
0
4
Muniz Joao
19
3
233
1
0
1
0
2
Noro Jonatas
19
5
384
0
0
1
0
23
Santos Leandro
19
4
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arreiol Henrique
19
4
165
0
0
1
0
8
Mendonca Carlos
19
5
347
1
0
0
0
10
Oliveira Andre
19
3
66
0
0
1
0
20
Rego Joao
19
3
233
0
0
0
0
14
Rodrigues Diego
19
4
282
0
0
1
0
19
Vasconcelos
19
5
249
0
0
1
0
20
Veloso Joao
19
3
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Tiago
19
5
252
1
0
1
0
7
Anjos Lucas
20
1
90
0
0
0
0
17
Costa Joao
19
2
74
0
0
0
0
15
Couto Mauro
19
2
66
0
0
0
0
17
Daniel Afonso
19
1
45
1
0
0
0
7
Ribeiro Rodrigo
19
5
366
1
0
0
0
21
Rodrigues Dinis
19
1
45
0
0
0
0
Sanca Pedro
19
1
7
0
0
0
0
11
Semedo Vivaldo
19
2
66
0
0
0
0
9
Varela Gustavo
19
5
235
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fernandes Diogo
19
3
270
0
0
0
0
Pires Guilherme
19
0
0
0
0
0
0
1
Silva Francisco
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alves Miguel
18
3
143
0
0
0
0
5
Barroso Leonardo
19
5
263
1
0
0
0
13
Conceicao Joao
19
1
0
0
0
0
0
21
Dias Rodrigo
19
2
51
0
0
0
0
4
Gomes Luis
19
1
67
0
0
0
0
6
Junior Marlon
19
1
76
0
0
0
0
4
Muniz Joao
19
3
233
1
0
1
0
2
Noro Jonatas
19
5
384
0
0
1
0
23
Santos Leandro
19
4
191
0
0
0
0
15
Silva Pedro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arreiol Henrique
19
4
165
0
0
1
0
8
Mendonca Carlos
19
5
347
1
0
0
0
10
Oliveira Andre
19
3
66
0
0
1
0
20
Rego Joao
19
3
233
0
0
0
0
Rodrigues Diego
?
0
0
0
0
0
0
14
Rodrigues Diego
19
4
282
0
0
1
0
19
Vasconcelos
19
5
249
0
0
1
0
20
Veloso Joao
19
3
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Tiago
19
5
252
1
0
1
0
7
Anjos Lucas
20
1
90
0
0
0
0
17
Costa Joao
19
2
74
0
0
0
0
15
Couto Mauro
19
2
66
0
0
0
0
17
Daniel Afonso
19
1
45
1
0
0
0
7
Ribeiro Rodrigo
19
5
366
1
0
0
0
21
Rodrigues Dinis
19
1
45
0
0
0
0
9
Rodrigues Jose
19
0
0
0
0
0
0
Sanca Pedro
19
1
7
0
0
0
0
11
Semedo Vivaldo
19
2
66
0
0
0
0
9
Varela Gustavo
19
5
235
1
0
0
0