Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Morais Patricia
32
4
360
0
0
0
0
1
Teixeira Pereira Ines
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amado Catarina
25
5
322
1
2
0
0
3
Correia Alicia
21
3
181
0
0
0
0
15
Costa Carole
34
8
720
3
1
0
0
19
Gomes Diana
26
5
450
1
0
0
0
5
Marchao Joana
28
5
363
0
2
0
0
8
Rodrigues Nelly
21
1
22
0
0
0
0
4
Seica Ana
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Faria Andreia
24
5
139
0
0
0
0
6
Jacinto Andreia
22
7
505
0
1
1
0
14
Jacome Silva Dolores Isabel
33
6
281
1
1
0
0
7
Nazareth Kika
22
5
374
1
0
1
0
8
Norton Andreia
28
6
336
1
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
2
121
1
1
0
0
11
Pinto Tatiana
30
5
283
1
0
0
0
7
Ribeiro Stephanie
30
1
56
1
0
1
0
20
Rute Ana
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borges Ana
34
8
644
0
1
1
0
21
Capeta Ana
26
6
322
3
2
0
0
17
Carromeu Martins Joana David
24
3
90
0
0
0
0
11
Dias Ana
27
3
37
0
0
0
0
23
Encarnacao Telma
23
6
317
0
1
0
0
18
Mendes Carolina
36
4
113
0
0
0
0
16
Silva Diana
29
7
395
4
0
0
0
10
Silva Jessica
29
6
394
1
2
1
0
3
Sousa Alves Lucia Catarina
27
4
345
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neto Francisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costa Rute
30
0
0
0
0
0
0
22
Cota-Yarde Sierra
21
0
0
0
0
0
0
12
Morais Patricia
32
4
360
0
0
0
0
1
Teixeira Pereira Ines
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amado Catarina
25
5
322
1
2
0
0
3
Correia Alicia
21
3
181
0
0
0
0
15
Costa Carole
34
8
720
3
1
0
0
19
Gomes Diana
26
5
450
1
0
0
0
5
Marchao Joana
28
5
363
0
2
0
0
8
Rodrigues Nelly
21
1
22
0
0
0
0
4
Seica Ana
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cameirao Beatriz
23
0
0
0
0
0
0
17
Faria Andreia
24
5
139
0
0
0
0
6
Jacinto Andreia
22
7
505
0
1
1
0
14
Jacome Silva Dolores Isabel
33
6
281
1
1
0
0
7
Nazareth Kika
22
5
374
1
0
1
0
8
Norton Andreia
28
6
336
1
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
2
121
1
1
0
0
11
Pinto Tatiana
30
5
283
1
0
0
0
7
Ribeiro Stephanie
30
1
56
1
0
1
0
20
Rute Ana
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borges Ana
34
8
644
0
1
1
0
21
Capeta Ana
26
6
322
3
2
0
0
17
Carromeu Martins Joana David
24
3
90
0
0
0
0
11
Dias Ana
27
3
37
0
0
0
0
23
Encarnacao Telma
23
6
317
0
1
0
0
18
Mendes Carolina
36
4
113
0
0
0
0
16
Silva Diana
29
7
395
4
0
0
0
10
Silva Jessica
29
6
394
1
2
1
0
3
Sousa Alves Lucia Catarina
27
4
345
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neto Francisco
43