Bóng đá, Anh: Portsmouth Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Portsmouth Nữ
Sân vận động:
Westleigh Park
(Havant)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Annets Eve
18
6
540
0
0
0
0
1
Haughton Hannah
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Casley Riva
25
9
744
0
0
1
0
5
Coan Hannah
22
8
720
0
0
0
0
25
Collins Isobel
21
6
361
0
0
3
0
3
McEwen Grace
17
6
460
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
8
642
0
0
2
0
2
Barrett Nicole
28
5
155
0
0
1
0
17
Hutchings Annie
20
9
723
0
0
1
0
10
McLaughlin Erin
21
9
753
0
0
1
0
14
Rolf Annie
28
9
247
0
0
0
0
19
Williams Scarlett
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dent Lily
18
8
342
1
0
0
0
7
Freeland Georgie
22
8
500
0
0
1
0
77
Hornby Megan
24
9
805
0
0
0
0
9
Jones Emma
30
9
518
0
0
0
0
11
McLachlan Daisy
23
6
187
0
0
0
0
23
Pitman Emily
19
5
179
0
0
0
0
12
Quirk Sophie
22
9
708
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Annets Eve
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Casley Riva
25
1
90
0
0
0
0
5
Coan Hannah
22
1
90
0
0
1
0
25
Collins Isobel
21
1
63
0
0
0
0
3
McEwen Grace
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hutchings Annie
20
1
16
0
0
0
0
10
McLaughlin Erin
21
1
90
0
0
0
0
14
Rolf Annie
28
1
75
0
0
0
0
8
Rowbotham Ava
24
1
7
0
0
0
0
19
Williams Scarlett
20
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dent Lily
18
1
90
0
0
0
0
7
Freeland Georgie
22
1
84
0
0
0
0
77
Hornby Megan
24
1
75
1
0
0
0
9
Jones Emma
30
1
16
0
0
0
0
23
Pitman Emily
19
1
63
0
0
0
0
12
Quirk Sophie
22
1
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Annets Eve
18
7
630
0
0
0
0
33
Etheridge Leah
?
0
0
0
0
0
0
1
Haughton Hannah
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Casley Riva
25
10
834
0
0
1
0
5
Coan Hannah
22
9
810
0
0
1
0
25
Collins Isobel
21
7
424
0
0
3
0
3
McEwen Grace
17
7
550
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
8
642
0
0
2
0
2
Barrett Nicole
28
5
155
0
0
1
0
17
Hutchings Annie
20
10
739
0
0
1
0
10
McLaughlin Erin
21
10
843
0
0
1
0
14
Rolf Annie
28
10
322
0
0
0
0
8
Rowbotham Ava
24
1
7
0
0
0
0
19
Williams Scarlett
20
2
118
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dent Lily
18
9
432
1
0
0
0
7
Freeland Georgie
22
9
584
0
0
1
0
77
Hornby Megan
24
10
880
1
0
0
0
9
Jones Emma
30
10
534
0
0
0
0
11
McLachlan Daisy
23
6
187
0
0
0
0
23
Pitman Emily
19
6
242
0
0
0
0
12
Quirk Sophie
22
10
736
0
0
0
0