Bóng đá: Portmore - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Portmore
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Ferdi Neita
(Portmore)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Russell Daniel
23
8
720
0
0
0
0
1
Williams Tyrone
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doxilly Melvin
26
4
270
0
0
2
0
23
Howard Okelo
22
3
73
0
0
1
0
8
Mullings Akeem
24
9
810
0
0
3
0
5
Peck Clayton
20
4
179
0
0
0
0
6
Rousseau Emelio
24
8
675
0
0
1
0
4
Young Steven
23
10
785
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brown Javier
28
8
482
2
0
1
0
22
Emanuel-Lawrence Jahari
22
2
102
0
0
1
0
29
Gayle Nickoy
19
5
38
0
0
0
0
15
Guthrie Romeo
25
8
692
1
0
1
0
26
Howell Ramone
29
8
500
0
0
0
0
7
Knight Seigel
28
2
115
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
4
171
0
0
2
0
10
Morrison Jamari
23
2
55
0
0
0
0
14
Reid Omar
21
4
111
1
0
0
0
Richards Zion
?
1
23
0
0
0
0
20
Rose Jahein
22
8
617
0
0
2
0
3
Small Rashaun
19
5
281
1
0
1
0
28
Troupe Alphanso
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnett Stephen
27
7
418
0
0
0
0
18
Bryan Tedj
21
6
285
1
0
0
0
27
Henry Shacquwell
19
9
154
2
0
1
0
11
Pinnock Zhaine
21
3
231
0
0
0
0
24
Ximines Tarick
20
8
613
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Russell Daniel
23
8
720
0
0
0
0
1
Williams Tyrone
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doxilly Melvin
26
4
270
0
0
2
0
23
Howard Okelo
22
3
73
0
0
1
0
8
Mullings Akeem
24
9
810
0
0
3
0
5
Peck Clayton
20
4
179
0
0
0
0
6
Rousseau Emelio
24
8
675
0
0
1
0
4
Young Steven
23
10
785
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brown Javier
28
8
482
2
0
1
0
22
Emanuel-Lawrence Jahari
22
2
102
0
0
1
0
29
Gayle Nickoy
19
5
38
0
0
0
0
15
Guthrie Romeo
25
8
692
1
0
1
0
26
Howell Ramone
29
8
500
0
0
0
0
7
Knight Seigel
28
2
115
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
4
171
0
0
2
0
10
Morrison Jamari
23
2
55
0
0
0
0
14
Reid Omar
21
4
111
1
0
0
0
Richards Zion
?
1
23
0
0
0
0
20
Rose Jahein
22
8
617
0
0
2
0
3
Small Rashaun
19
5
281
1
0
1
0
28
Troupe Alphanso
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnett Stephen
27
7
418
0
0
0
0
18
Bryan Tedj
21
6
285
1
0
0
0
27
Henry Shacquwell
19
9
154
2
0
1
0
11
Pinnock Zhaine
21
3
231
0
0
0
0
24
Ximines Tarick
20
8
613
1
0
0
0