Bóng đá, Mỹ: Portland Thorns Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Portland Thorns Nữ
Sân vận động:
Jeld-Wen Field
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
5
450
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hubly Kelli
30
21
1811
0
2
6
0
25
Klingenberg Meghan
36
12
255
0
1
0
0
5
Obaze Isabella
22
13
1020
0
2
1
0
11
Payne Nicole
23
19
1018
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
26
1830
0
1
5
0
4
Sauerbrunn Becky
39
26
2237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
25
2086
2
3
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
14
459
2
0
0
0
21
Fleming Jessie
26
26
1780
0
1
3
0
14
Hirst Sophie
24
1
1
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
24
1
13
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
23
1602
5
2
2
0
23
Muller Marie
24
26
1922
0
2
2
0
27
Sheva Marissa
27
6
88
0
1
0
0
8
Sugita Hina
27
22
1762
2
4
2
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
5
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
19
745
2
1
2
0
12
Sinclair Christine
41
25
1326
4
1
2
0
9
Smith Sophia
24
20
1645
12
6
3
1
77
Spaanstra Alexa
24
9
327
0
1
0
0
66
Turner Reilyn
22
7
216
1
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
15
1028
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
1
90
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hubly Kelli
30
3
173
0
0
0
0
25
Klingenberg Meghan
36
3
248
0
0
0
0
5
Obaze Isabella
22
3
242
0
0
0
0
11
Payne Nicole
23
2
180
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
2
28
1
0
0
0
4
Sauerbrunn Becky
39
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
3
172
0
0
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
4
288
3
3
0
0
21
Fleming Jessie
26
4
129
0
0
0
0
14
Hirst Sophie
24
4
236
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
24
3
183
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
3
154
0
2
1
0
23
Muller Marie
24
4
285
0
2
0
0
27
Sheva Marissa
27
4
205
0
0
0
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
2
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
3
148
2
1
0
0
12
Sinclair Christine
41
3
204
3
0
0
0
9
Smith Sophia
24
1
46
1
0
0
0
77
Spaanstra Alexa
24
3
256
1
1
0
0
66
Turner Reilyn
22
2
113
2
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
2
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnold Mackenzie
30
6
540
0
0
0
0
26
Asman Katherine
24
0
0
0
0
0
0
18
Hogan Shelby
26
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
DiGenova Marissa
?
0
0
0
0
0
0
20
Hubly Kelli
30
24
1984
0
2
6
0
25
Klingenberg Meghan
36
15
503
0
1
0
0
5
Obaze Isabella
22
16
1262
0
2
1
0
11
Payne Nicole
23
21
1198
0
0
0
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
28
1858
1
1
5
0
4
Sauerbrunn Becky
39
28
2362
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Coffey Samantha
25
28
2258
2
3
0
0
24
D'Aquila Isabella
23
18
747
5
3
0
0
21
Fleming Jessie
26
30
1909
0
1
3
0
14
Hirst Sophie
24
5
237
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
24
4
196
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
26
1756
5
4
3
0
23
Muller Marie
24
30
2207
0
4
2
0
27
Sheva Marissa
27
10
293
0
1
0
0
8
Sugita Hina
27
22
1762
2
4
2
0
54
Wade-Katoa Olivia
24
7
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Linnehan Payton
23
22
893
4
2
2
0
12
Sinclair Christine
41
28
1530
7
1
2
0
9
Smith Sophia
24
21
1691
13
6
3
1
77
Spaanstra Alexa
24
12
583
1
2
0
0
66
Turner Reilyn
22
9
329
3
0
0
0
22
Weaver Morgan
27
17
1096
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
?
Norris Mike
45