Bóng đá, Anh: Port Vale trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Port Vale
Sân vận động:
Vale Park
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
19 052
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ripley Connor
31
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
14
1086
1
0
2
0
5
Hall Connor
31
15
1350
0
0
1
0
42
Hart Sam
28
5
344
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
14
980
0
0
2
0
24
Kyle John
23
9
706
0
1
2
0
6
Smith Nathan
28
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Byers George
28
7
397
1
0
2
0
10
Chislett Ethan
26
12
725
4
1
2
0
27
Cover Brandon
21
13
1017
2
0
3
0
18
Croasdale Ryan
30
15
1097
2
1
1
0
8
Garrity Ben
27
14
1241
2
1
3
0
15
Grant Conor
29
3
230
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
6
50
0
0
1
0
26
Richards Wilson
21
9
341
2
1
1
0
20
Sang Thomas
25
15
956
0
1
1
0
23
Shorrock Jack
17
5
341
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
9
347
0
2
2
0
11
Curtis Ronan
28
14
763
1
2
3
0
32
Hackford Antwoine
20
9
250
2
0
1
0
17
Paton Ruari
24
11
504
1
0
2
0
9
Stockley Jayden
31
15
976
4
3
4
0
19
Tolaj Lorent
23
11
697
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buah Andrew
18
1
14
0
0
0
0
22
Debrah Jesse
24
1
90
0
0
0
0
24
Kyle John
23
1
90
0
0
0
0
30
Lomax Ben
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Croasdale Ryan
30
1
7
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
1
90
0
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
29
1
0
0
0
23
Shorrock Jack
17
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
1
46
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
1
62
1
0
0
0
19
Tolaj Lorent
23
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ripley Connor
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
1
90
0
0
1
0
5
Hall Connor
31
1
90
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cover Brandon
21
1
90
0
0
1
0
15
Grant Conor
29
1
62
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
1
90
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
1
29
0
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
90
0
0
0
0
23
Shorrock Jack
17
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
1
62
0
0
0
0
11
Curtis Ronan
28
1
71
1
0
0
0
32
Hackford Antwoine
20
1
20
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
1
71
0
0
0
0
9
Stockley Jayden
31
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Debrah Jesse
24
3
257
0
0
0
0
5
Hall Connor
31
1
28
0
0
0
0
42
Hart Sam
28
2
129
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
2
115
0
0
0
0
24
Kyle John
23
1
90
0
0
0
0
30
Lomax Ben
19
1
29
0
0
0
0
6
Smith Nathan
28
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Agnero Karl
?
1
14
0
0
0
0
7
Byers George
28
2
123
0
0
1
0
10
Chislett Ethan
26
3
117
0
0
0
0
25
Edwards Diamond
21
2
70
1
0
0
0
8
Garrity Ben
27
1
30
0
0
0
0
15
Grant Conor
29
1
15
0
0
0
0
45
Harper Rekeem
24
1
66
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
3
270
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
2
60
1
0
0
0
20
Sang Thomas
25
1
90
0
0
0
0
23
Shorrock Jack
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
2
122
0
0
0
0
11
Curtis Ronan
28
2
119
1
1
0
0
32
Hackford Antwoine
20
2
106
0
0
0
0
17
Paton Ruari
24
2
90
1
0
0
0
9
Stockley Jayden
31
2
123
0
0
0
0
19
Tolaj Lorent
23
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amos Ben
34
4
360
0
0
0
0
1
Ripley Connor
31
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buah Andrew
18
1
14
0
0
0
0
22
Debrah Jesse
24
19
1523
1
0
3
0
5
Hall Connor
31
17
1468
0
0
1
0
42
Hart Sam
28
7
473
0
0
0
0
4
Heneghan Ben
31
17
1185
0
0
2
0
24
Kyle John
23
11
886
0
1
2
0
30
Lomax Ben
19
2
119
0
0
0
0
6
Smith Nathan
28
3
184
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Agnero Karl
?
1
14
0
0
0
0
7
Byers George
28
9
520
1
0
3
0
10
Chislett Ethan
26
15
842
4
1
2
0
27
Cover Brandon
21
14
1107
2
0
4
0
18
Croasdale Ryan
30
16
1104
2
1
1
0
25
Edwards Diamond
21
2
70
1
0
0
0
8
Garrity Ben
27
15
1271
2
1
3
0
15
Grant Conor
29
5
307
0
0
0
0
45
Harper Rekeem
24
1
66
0
0
0
0
16
Lowe Jason
33
11
500
0
0
1
0
26
Richards Wilson
21
12
430
3
1
1
0
20
Sang Thomas
25
18
1165
1
1
1
0
23
Shorrock Jack
17
8
544
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baker-Boaitey Benicio
20
13
577
0
2
2
0
11
Curtis Ronan
28
17
953
3
3
3
0
32
Hackford Antwoine
20
12
376
2
0
1
0
17
Paton Ruari
24
15
727
3
0
2
0
9
Stockley Jayden
31
18
1119
4
3
4
0
19
Tolaj Lorent
23
14
877
3
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moore Darren
50