Bóng đá, Ba Lan: Polonia Warszawa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Warszawa
Sân vận động:
Stadion Polonii
(Warsaw)
Sức chứa:
7 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kuchta Mateusz
28
13
1170
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
5
362
0
0
2
0
99
Durmus Ilkay
30
13
830
1
0
1
0
2
Grudniewski Michal
31
13
1129
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
15
1161
0
1
5
0
26
Kolodziejski Michal
31
8
601
0
0
3
1
66
Kowalski-Haberek Maciej
30
1
7
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
4
152
0
0
1
0
4
Szur Przemyslaw
28
12
1079
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
27
14
647
0
0
0
0
10
Bajdur Michal
30
15
646
0
1
3
0
7
Kluska Marcin
28
3
80
0
0
1
0
16
Koton Krzysztof
21
14
718
1
0
1
0
6
Piatek Jakub
26
5
249
0
0
1
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
15
1177
1
1
4
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
13
529
1
0
1
0
24
Terpilowski Ernest
23
14
939
1
2
3
0
19
Vasin Nikita
18
2
37
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
14
936
1
0
4
0
37
Zawistowski Nikodem
24
14
1028
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobusinski Szymon
26
14
617
2
1
0
0
15
Vega Daniel
27
9
539
0
3
3
1
9
Zjawinski Lukasz
23
14
994
7
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Lemanowicz Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Durmus Ilkay
30
1
90
1
0
1
0
2
Grudniewski Michal
31
1
90
0
0
0
0
5
Hoxhallari Erion
29
2
133
0
0
0
0
26
Kolodziejski Michal
31
2
180
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
2
180
0
0
0
0
4
Szur Przemyslaw
28
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
30
2
158
0
0
0
0
13
Grzelczak Antoni
19
2
27
0
0
0
0
16
Koton Krzysztof
21
2
119
1
0
0
0
6
Piatek Jakub
26
1
90
0
0
0
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
1
46
0
0
0
0
24
Terpilowski Ernest
23
2
139
1
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
2
85
0
0
0
0
37
Zawistowski Nikodem
24
2
123
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobusinski Szymon
26
2
167
2
0
0
0
15
Vega Daniel
27
1
29
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
23
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brudnicki Michal
27
0
0
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
28
13
1170
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
5
362
0
0
2
0
99
Durmus Ilkay
30
14
920
2
0
2
0
2
Grudniewski Michal
31
14
1219
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
17
1294
0
1
5
0
26
Kolodziejski Michal
31
10
781
0
0
3
1
66
Kowalski-Haberek Maciej
30
1
7
0
0
0
0
20
Mikolajewski Eryk
22
0
0
0
0
0
0
22
Olszewski Pawel
25
6
332
0
0
1
0
4
Szur Przemyslaw
28
14
1128
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
27
14
647
0
0
0
0
10
Bajdur Michal
30
17
804
0
1
3
0
13
Grzelczak Antoni
19
2
27
0
0
0
0
7
Kluska Marcin
28
3
80
0
0
1
0
16
Koton Krzysztof
21
16
837
2
0
1
0
77
Michalski Mateusz
33
0
0
0
0
0
0
6
Piatek Jakub
26
6
339
0
0
1
0
55
Poczobut Bartolomiej
31
16
1267
1
1
4
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
14
575
1
0
1
0
24
Terpilowski Ernest
23
16
1078
2
2
3
0
19
Vasin Nikita
18
2
37
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
16
1021
1
0
4
0
37
Zawistowski Nikodem
24
16
1151
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Falbierski Maria
19
0
0
0
0
0
0
11
Kobusinski Szymon
26
16
784
4
1
0
0
15
Vega Daniel
27
10
568
0
3
3
1
9
Zjawinski Lukasz
23
15
1008
7
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
52
Smalec Rafal
46