Bóng đá: Polonia Bytom - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Bytom
Sân vận động:
Stadion im. Edwarda Szymkowiaka
(Bytom)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Holewinski Axel
18
18
1575
0
0
0
0
1
Szymkowiak Karol
24
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bedronka Michal
31
3
42
0
0
1
0
30
Sewerys Radoslaw
20
3
145
0
0
0
0
14
Szymusik Grzegorz
26
18
1344
3
0
1
0
4
Szywacz Remigiusz
29
14
693
0
0
1
1
28
Wypart Olivier
23
12
507
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
28
18
1203
6
0
3
0
18
Gajda Tomasz
28
17
1512
6
0
6
0
25
Konieczny Dominik
27
17
1069
0
0
4
0
15
Kwiatkowski Oliwier
19
4
74
0
0
0
0
8
Labojko Mikolaj
23
17
1115
1
0
5
0
29
Piekarski Adrian
26
17
1471
0
0
4
1
6
Scislak Daniel
24
18
1104
4
0
3
0
17
Steblecki Sebastian
32
17
499
0
0
3
0
16
Stefanski Patryk
34
14
236
0
0
1
0
21
Szumilas Wojciech
28
17
868
3
0
0
0
10
Zagiel Filip
26
1
21
0
0
1
0
7
Zielinski Lucjan
26
17
1150
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Michalski Szymon
20
17
1462
1
0
4
1
9
Wojtyra Kamil
27
17
1512
11
0
6
0
19
Zabinski Kacper
18
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szymkowiak Karol
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bedronka Michal
31
1
30
0
0
0
0
14
Szymusik Grzegorz
26
1
55
0
0
0
0
4
Szywacz Remigiusz
29
1
74
0
0
1
0
28
Wypart Olivier
23
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
28
2
66
1
0
0
0
25
Konieczny Dominik
27
1
47
1
0
0
0
8
Labojko Mikolaj
23
1
120
0
0
0
0
29
Piekarski Adrian
26
1
120
0
0
0
0
6
Scislak Daniel
24
1
120
0
0
0
0
17
Steblecki Sebastian
32
1
55
0
0
0
0
16
Stefanski Patryk
34
1
91
0
0
1
0
21
Szumilas Wojciech
28
1
55
1
0
0
0
10
Zagiel Filip
26
1
66
0
0
0
0
7
Zielinski Lucjan
26
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Michalski Szymon
20
1
120
0
0
1
0
9
Wojtyra Kamil
27
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Holewinski Axel
18
18
1575
0
0
0
0
1
Szymkowiak Karol
24
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bedronka Michal
31
4
72
0
0
1
0
30
Sewerys Radoslaw
20
3
145
0
0
0
0
14
Szymusik Grzegorz
26
19
1399
3
0
1
0
4
Szywacz Remigiusz
29
15
767
0
0
2
1
28
Wypart Olivier
23
13
507
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
28
20
1269
7
0
3
0
18
Gajda Tomasz
28
17
1512
6
0
6
0
25
Konieczny Dominik
27
18
1116
1
0
4
0
15
Kwiatkowski Oliwier
19
4
74
0
0
0
0
8
Labojko Mikolaj
23
18
1235
1
0
5
0
29
Piekarski Adrian
26
18
1591
0
0
4
1
6
Scislak Daniel
24
19
1224
4
0
3
0
17
Steblecki Sebastian
32
18
554
0
0
3
0
16
Stefanski Patryk
34
15
327
0
0
2
0
21
Szumilas Wojciech
28
18
923
4
0
0
0
10
Zagiel Filip
26
2
87
0
0
1
0
7
Zielinski Lucjan
26
18
1216
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Michalski Szymon
20
18
1582
1
0
5
1
26
Siudak Filip
16
0
0
0
0
0
0
9
Wojtyra Kamil
27
18
1632
12
0
6
0
19
Zabinski Kacper
18
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
36