Bóng đá, Nam Phi: Polokwane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Polokwane
Sân vận động:
Pietersburg Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sapunga Manuel
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baloyi Francious
32
2
2
0
0
0
0
22
Makhubela Sihle
?
3
105
0
0
0
0
4
Nikani Bulelani
31
7
630
2
0
2
0
34
Nkaki Lebohang
?
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
35
7
499
0
2
0
0
47
Batlhabane Monty Moketsi
19
1
5
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
33
6
536
0
1
2
0
8
Letshedi Thato Reabetswe
?
2
76
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
27
7
490
0
0
1
0
2
Matuludi Tholo
25
6
527
2
1
0
0
3
Nkwe Tlou
?
7
630
0
0
1
0
24
Seabi Sammy
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appollis Oswin
23
6
496
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
23
7
526
0
0
1
0
20
Daniels Raymond
?
6
293
0
0
0
0
17
Dlamini Bonginkosi
?
5
310
1
0
1
0
16
Goovadia Stevens
23
1
5
0
0
0
0
19
Mapfumo Douglas
24
2
25
0
0
0
0
10
Marema Puleng
33
4
163
1
0
1
0
13
Nana Samuel
?
1
46
0
0
1
0
7
Ramabu Mokibelo
27
3
118
0
0
0
0
15
Raphadu Nyakala
27
2
40
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
30
3
84
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sapunga Manuel
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nikani Bulelani
31
1
120
0
0
0
0
34
Nkaki Lebohang
?
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
35
1
80
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
33
1
101
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
27
1
120
0
0
1
0
6
Maswansanyi Gift
?
1
20
0
0
0
0
2
Matuludi Tholo
25
1
120
0
0
0
0
3
Nkwe Tlou
?
1
120
0
0
0
0
23
Ntamane Lerato
?
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appollis Oswin
23
1
63
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
23
1
120
0
0
0
0
17
Dlamini Bonginkosi
?
1
58
0
0
1
0
10
Marema Puleng
33
1
41
0
0
0
0
7
Ramabu Mokibelo
27
1
58
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
30
1
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bwire Brian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nikani Bulelani
31
1
90
0
0
0
0
34
Nkaki Lebohang
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
35
1
25
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
33
1
90
0
0
0
0
2
Matuludi Tholo
25
1
90
0
0
0
0
3
Nkwe Tlou
?
1
90
0
0
0
0
23
Ntamane Lerato
?
1
1
0
0
0
0
24
Seabi Sammy
30
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appollis Oswin
23
1
90
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
23
1
90
1
0
0
0
20
Daniels Raymond
?
1
45
0
0
1
0
17
Dlamini Bonginkosi
?
1
45
0
0
0
0
16
Goovadia Stevens
23
1
46
0
1
0
0
10
Marema Puleng
33
1
46
1
0
1
0
29
Tshabalala Sibusiso
30
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bwire Brian
24
1
90
0
0
0
0
40
Mathebula Lindokuhle
30
0
0
0
0
0
0
1
Sapunga Manuel
32
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baloyi Francious
32
2
2
0
0
0
0
22
Makhubela Sihle
?
3
105
0
0
0
0
33
Ndlovu Langelihle
30
0
0
0
0
0
0
4
Nikani Bulelani
31
9
840
2
0
2
0
34
Nkaki Lebohang
?
9
840
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
35
9
604
0
2
0
0
47
Batlhabane Monty Moketsi
19
1
5
0
0
0
0
21
Kambala Manuel
33
8
727
0
1
2
0
8
Letshedi Thato Reabetswe
?
2
76
0
0
0
0
14
Maphangule Ndamulelo
27
8
610
0
0
2
0
6
Maswansanyi Gift
?
1
20
0
0
0
0
2
Matuludi Tholo
25
8
737
2
1
0
0
3
Nkwe Tlou
?
9
840
0
0
1
0
23
Ntamane Lerato
?
2
49
0
0
0
0
24
Seabi Sammy
30
2
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appollis Oswin
23
8
649
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
23
9
736
1
0
1
0
20
Daniels Raymond
?
7
338
0
0
1
0
17
Dlamini Bonginkosi
?
7
413
1
0
2
0
16
Goovadia Stevens
23
2
51
0
1
0
0
19
Mapfumo Douglas
24
2
25
0
0
0
0
10
Marema Puleng
33
6
250
2
0
2
0
13
Nana Samuel
?
1
46
0
0
1
0
7
Ramabu Mokibelo
27
4
176
0
0
0
0
15
Raphadu Nyakala
27
2
40
0
0
0
0
25
Sithole Simphiwe
21
0
0
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
30
5
101
1
0
0
0