Bóng đá, Romania: Poli Iasi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Poli Iasi
Sân vận động:
Stadionul Emil Alexandrescu
(Iaşi)
Sức chứa:
11 390
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ailenei Ionut
23
1
90
0
0
0
0
88
Fernandez Jesus
36
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Atanaskoski David
28
9
551
0
0
2
0
42
Guilherme
23
11
990
1
0
0
0
18
Ilie Florin
32
7
376
0
0
0
0
27
Ispas Rares
24
13
981
0
0
5
0
4
Moreira Silva Claudio
24
7
456
0
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
15
1288
1
0
3
0
20
Stefanovici Stefan
22
12
631
1
0
0
0
30
Todoroski Todor
25
12
969
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
33
15
1304
5
0
6
0
80
Gheorghita Andrei
22
13
734
2
2
3
0
19
Itu Catalin
25
6
265
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
6
243
0
0
0
0
8
Mihai Luca
21
2
38
0
0
1
0
14
Miskovic Robert
25
9
264
0
0
1
0
5
Oum Gouet Samuel
26
13
970
0
0
0
0
70
Popa David
17
1
31
0
0
0
0
10
Roman Alin
30
16
1345
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gheorghe Valentin
27
15
764
0
1
1
0
9
Harrison Shayon
27
12
407
0
1
1
0
22
Kamberi Florian
29
12
959
2
1
0
1
99
Tailson
25
15
624
2
0
3
0
21
Tanasa Matei
19
1
19
0
0
1
0
7
Teixeira Goncalo
24
7
208
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandoi Emil
59
Tony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ailenei Ionut
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ilie Florin
32
1
90
0
0
0
0
27
Ispas Rares
24
1
90
0
0
0
0
2
Mohammed Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
20
Stefanovici Stefan
22
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
33
1
0
1
0
0
0
80
Gheorghita Andrei
22
1
21
0
0
0
0
19
Itu Catalin
25
1
90
0
0
0
0
24
Marchioni Julian
31
1
77
0
0
0
0
14
Miskovic Robert
25
1
90
0
0
0
0
5
Oum Gouet Samuel
26
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gheorghe Valentin
27
1
14
0
0
0
0
9
Harrison Shayon
27
1
70
1
0
0
0
57
Omrani Billel
31
1
90
0
0
0
0
99
Tailson
25
1
21
0
0
0
0
7
Teixeira Goncalo
24
2
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandoi Emil
59
Tony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ailenei Ionut
23
2
180
0
0
0
0
88
Fernandez Jesus
36
15
1350
0
0
1
0
12
Niga Toma
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Atanaskoski David
28
9
551
0
0
2
0
42
Guilherme
23
11
990
1
0
0
0
18
Ilie Florin
32
8
466
0
0
0
0
27
Ispas Rares
24
14
1071
0
0
5
0
2
Mohammed Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
4
Moreira Silva Claudio
24
7
456
0
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
15
1288
1
0
3
0
20
Stefanovici Stefan
22
13
708
1
0
0
0
30
Todoroski Todor
25
12
969
0
1
1
0
4
da Silva Claudio
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
33
16
1304
6
0
6
0
77
Ciobanu Denis
20
0
0
0
0
0
0
80
Gheorghita Andrei
22
14
755
2
2
3
0
19
Ilie Vlad
16
0
0
0
0
0
0
19
Itu Catalin
25
7
355
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
7
320
0
0
0
0
8
Mihai Luca
21
2
38
0
0
1
0
14
Miskovic Robert
25
10
354
0
0
1
0
5
Oum Gouet Samuel
26
14
984
0
0
0
0
70
Popa David
17
1
31
0
0
0
0
10
Roman Alin
30
16
1345
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gheorghe Valentin
27
16
778
0
1
1
0
9
Harrison Shayon
27
13
477
1
1
1
0
22
Kamberi Florian
29
12
959
2
1
0
1
57
Omrani Billel
31
1
90
0
0
0
0
99
Tailson
25
16
645
2
0
3
0
21
Tanasa Matei
19
1
19
0
0
1
0
7
Teixeira Goncalo
24
9
278
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sandoi Emil
59
Tony
43