Bóng đá, châu Âu: Ba Lan U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ba Lan U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drapinski Igor
20
3
140
0
0
0
0
6
Guercio Tommaso
19
2
97
0
0
0
0
Karasinski Szymon
20
1
28
0
0
0
0
18
Krajewski Marcel
20
5
373
1
0
1
0
13
Luberecki Filip
19
4
285
1
0
0
0
2
Matyjewicz Wiktor
20
2
96
0
0
0
0
14
Okusami Filip
19
4
271
0
0
0
0
4
Smolarczyk Bartlomiej
21
5
444
0
0
1
0
3
Sochan Kamil
20
1
46
0
0
0
0
19
Ziolkowski Jan
19
4
346
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drachal Dawid
19
3
79
0
0
0
0
2
Geerts Enzo
19
1
45
0
0
0
0
Gerstenstein Lukasz
20
1
45
0
0
0
0
10
Gogol Patryk
21
1
72
1
0
0
0
8
Kaczmarski Iwo
20
1
63
0
0
0
0
5
Kaczor Marcin
20
1
1
0
0
0
0
6
Kowalczyk Mateusz
20
4
312
0
0
1
0
11
Nowak Wiktor
20
3
194
1
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
2
35
0
0
0
0
8
Stalmach Dariusz
18
5
370
1
0
1
0
Urbanski Wojciech
19
1
28
0
0
0
0
16
Wojciechowski Oliwier
19
3
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buksa Aleksander
21
4
264
0
0
0
0
9
Majchrzak Jordan
20
5
349
1
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
4
189
1
0
0
0
10
Zuberek Jan
20
3
99
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stępiński Miłosz
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobek Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Kikolski Maciej
20
4
360
0
0
1
0
Mendes-Dudzinski Marcel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Drapinski Igor
20
3
140
0
0
0
0
6
Guercio Tommaso
19
2
97
0
0
0
0
Karasinski Szymon
20
1
28
0
0
0
0
18
Krajewski Marcel
20
5
373
1
0
1
0
13
Luberecki Filip
19
4
285
1
0
0
0
2
Matyjewicz Wiktor
20
2
96
0
0
0
0
14
Okusami Filip
19
4
271
0
0
0
0
4
Smolarczyk Bartlomiej
21
5
444
0
0
1
0
3
Sochan Kamil
20
1
46
0
0
0
0
19
Ziolkowski Jan
19
4
346
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Drachal Dawid
19
3
79
0
0
0
0
2
Geerts Enzo
19
1
45
0
0
0
0
Gerstenstein Lukasz
20
1
45
0
0
0
0
10
Gogol Patryk
21
1
72
1
0
0
0
8
Kaczmarski Iwo
20
1
63
0
0
0
0
5
Kaczor Marcin
20
1
1
0
0
0
0
6
Kowalczyk Mateusz
20
4
312
0
0
1
0
10
Lysiak Karol
20
0
0
0
0
0
0
11
Nowak Wiktor
20
3
194
1
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
17
Predenkiewicz Marcel
20
2
35
0
0
0
0
8
Stalmach Dariusz
18
5
370
1
0
1
0
Urbanski Wojciech
19
1
28
0
0
0
0
16
Wojciechowski Oliwier
19
3
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buksa Aleksander
21
4
264
0
0
0
0
9
Majchrzak Jordan
20
5
349
1
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
4
189
1
0
0
0
10
Zuberek Jan
20
3
99
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stępiński Miłosz
?