Bóng đá, châu Âu: Ba Lan Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ba Lan Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szemik Kinga
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dudek Paulina
27
3
202
0
0
1
0
7
Mesjasz Malgorzata
27
5
260
0
0
0
0
20
Pawollek Tanja
25
2
76
0
0
0
0
2
Wiankowska Martyna
27
8
599
0
3
1
0
4
Wos Oliwia
25
7
586
0
0
0
0
3
Zieniewicz Wiktoria
22
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Achcinska Adriana
22
6
477
0
0
1
0
21
Adamek Kayla
29
5
308
0
0
1
0
13
Brodzik Martyna
23
2
33
0
0
0
0
14
Grabowska Dominika
25
7
545
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
1
5
0
0
0
0
18
Krezyman Nadia
20
2
19
1
0
0
0
6
Matysik Sylwia
27
7
630
0
0
0
0
8
Slowinska Klaudia
25
1
10
0
0
0
0
5
Szymczak Emilia
18
2
136
0
0
1
0
10
Zaremba Aleksandra
23
3
132
0
0
0
0
16
Zdunek Emilia
32
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlinska Klaudia
24
4
129
0
0
0
0
11
Kamczyk Ewelina
28
8
613
1
0
1
0
20
Karczewska Nikola
25
2
37
0
0
0
0
15
Kokosz Milena
23
3
196
0
0
0
0
17
Lefeld Klaudia
26
4
87
0
0
0
0
15
Oleszkiewicz Natalia
22
1
11
0
0
0
0
19
Padilla Natalia
22
8
664
4
0
0
0
9
Pajor Ewa
27
8
699
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patalon Nina
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Seweryn Kinga
19
0
0
0
0
0
0
1
Szemik Kinga
27
7
630
0
0
0
0
12
Szperkowska Oliwia
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dudek Paulina
27
3
202
0
0
1
0
5
Grec Malgorzata
25
0
0
0
0
0
0
7
Mesjasz Malgorzata
27
5
260
0
0
0
0
20
Pawollek Tanja
25
2
76
0
0
0
0
2
Wiankowska Martyna
27
8
599
0
3
1
0
4
Wos Oliwia
25
7
586
0
0
0
0
3
Zieniewicz Wiktoria
22
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Achcinska Adriana
22
6
477
0
0
1
0
21
Adamek Kayla
29
5
308
0
0
1
0
13
Brodzik Martyna
23
2
33
0
0
0
0
14
Grabowska Dominika
25
7
545
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
1
5
0
0
0
0
18
Krezyman Nadia
20
2
19
1
0
0
0
6
Matysik Sylwia
27
7
630
0
0
0
0
8
Slowinska Klaudia
25
1
10
0
0
0
0
5
Szymczak Emilia
18
2
136
0
0
1
0
10
Zaremba Aleksandra
23
3
132
0
0
0
0
16
Zdunek Emilia
32
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlinska Klaudia
24
4
129
0
0
0
0
11
Kamczyk Ewelina
28
8
613
1
0
1
0
20
Karczewska Nikola
25
2
37
0
0
0
0
15
Kokosz Milena
23
3
196
0
0
0
0
17
Lefeld Klaudia
26
4
87
0
0
0
0
15
Oleszkiewicz Natalia
22
1
11
0
0
0
0
19
Padilla Natalia
22
8
664
4
0
0
0
9
Pajor Ewa
27
8
699
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patalon Nina
38