Bóng đá, châu Âu: Ba Lan U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ba Lan U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zielinski Jakub II.
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceglinski Mateusz
?
3
270
0
0
0
0
6
Falkiewicz Jakub
16
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Burkiewicz Antoni
16
1
45
0
0
0
0
7
Delikat Karol
16
3
141
1
1
0
0
10
Dudek Sammy
16
3
217
0
3
1
0
21
Gmur Tymoteusz
16
3
221
0
2
0
0
20
Karmelita Filip
15
3
246
2
0
0
0
18
Lauryn Mateusz
16
3
270
0
1
0
0
16
Mozie Pascal
16
3
131
0
0
0
0
13
Prajsnar Patryk
15
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Siniawski Oliwier
16
2
92
3
0
0
0
9
Skorb Filip
16
3
87
2
0
0
0
17
Szywala Bartosz
15
3
222
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasocki Rafal
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Charuzy Hubert
16
0
0
0
0
0
0
Cymerys Konrad
16
0
0
0
0
0
0
1
Jelen Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
22
Pruchniewski Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
1
Zielinski Jakub II.
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceglinski Mateusz
?
3
270
0
0
0
0
6
Falkiewicz Jakub
16
3
270
1
0
1
0
Kedziora Hubert
?
0
0
0
0
0
0
16
Kriegler Bartosz
17
0
0
0
0
0
0
8
Mazurek Bartosz
17
0
0
0
0
0
0
17
Mazurek Dawid
17
0
0
0
0
0
0
20
Monka Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
14
Potulski Kacper
17
0
0
0
0
0
0
3
Szwiec Dawid
17
0
0
0
0
0
0
14
Wroblewski Michal
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adkonis Filip
17
0
0
0
0
0
0
11
Baniowski Filip
17
0
0
0
0
0
0
11
Burkiewicz Antoni
16
1
45
0
0
0
0
Czerwik Jaroslaw
16
0
0
0
0
0
0
7
Delikat Karol
16
3
141
1
1
0
0
10
Dudek Sammy
16
3
217
0
3
1
0
4
Dziewiatowski Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
21
Gmur Tymoteusz
16
3
221
0
2
0
0
Iwanczyk Aleksander
17
0
0
0
0
0
0
20
Karmelita Filip
15
3
246
2
0
0
0
Kogut Dawid
16
0
0
0
0
0
0
18
Lauryn Mateusz
16
3
270
0
1
0
0
21
Leszczynski Jan
17
0
0
0
0
0
0
16
Mozie Pascal
16
3
131
0
0
0
0
Osowski Michal
16
0
0
0
0
0
0
Paczek Szymon
?
0
0
0
0
0
0
Pawlowski Michal
?
0
0
0
0
0
0
Pieprzyca Joseph
16
0
0
0
0
0
0
13
Prajsnar Patryk
15
3
270
0
0
0
0
15
Sarapata Dominik
17
0
0
0
0
0
0
7
Szczepaniak Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brzyski Igor
17
0
0
0
0
0
0
6
Gieroba Stanislaw
17
0
0
0
0
0
0
13
Izunwanne Michael
17
0
0
0
0
0
0
18
Jakobczyk Filip
17
0
0
0
0
0
0
Kaczowka Jakub
16
0
0
0
0
0
0
Lukaszka Eryk
16
0
0
0
0
0
0
9
Pietuszewski Oskar
16
0
0
0
0
0
0
Rogalski Emmanuel
16
0
0
0
0
0
0
Ruszkiewicz Maciej
?
0
0
0
0
0
0
19
Siniawski Oliwier
16
2
92
3
0
0
0
9
Skorb Filip
16
3
87
2
0
0
0
17
Szywala Bartosz
15
3
222
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasocki Rafal
49