Bóng đá, châu Âu: Ba Lan U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ba Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tobiasz Kacper
Chấn thương
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bejger Lukasz
22
7
630
0
0
1
0
23
Kludka Bartlomiej
22
2
164
0
0
0
0
4
Matysik Milosz
20
6
371
1
0
2
0
2
Mosor Ariel
21
10
890
2
0
1
0
3
Peda Patryk
22
6
517
0
0
0
0
5
Pingot Maksymilian
21
2
135
1
0
0
0
23
Warczak Patryk
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieganski Jan
21
3
198
0
0
0
0
8
Kaluzinski Filip
22
6
513
3
0
2
0
10
Kozlowski Kacper
21
4
316
0
2
1
0
17
Kozubal Antoni
20
4
160
0
0
1
0
6
Legowski Mateusz
21
9
554
0
2
1
0
10
Marchwinski Filip
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
22
8
451
0
1
3
0
19
Marczuk Dominik
21
7
535
2
1
1
0
7
Pyrka Arkadiusz
22
9
477
0
0
0
0
11
Rakoczy Michal
Chấn thương cơ
22
10
484
3
3
1
0
7
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
8
485
1
1
1
0
3
Wojtowicz Tomasz
20
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fornalczyk Mariusz
21
3
159
2
1
0
0
18
Lukoszek Kamil
22
2
16
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
8
307
2
1
0
0
13
Polak Cezary
21
3
74
0
0
0
0
9
Szymczak Filip
22
10
696
5
0
2
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
7
197
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majewski Adam
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abramowicz Slawomir
20
0
0
0
0
0
0
12
Dziekonski Xavier
21
0
0
0
0
0
0
12
Madrzyk Filip
20
0
0
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
Chấn thương
22
10
900
0
0
0
0
1
Zych Oliwier
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bejger Lukasz
22
7
630
0
0
1
0
23
Kludka Bartlomiej
22
2
164
0
0
0
0
17
Lewicki Filip
19
0
0
0
0
0
0
4
Matysik Milosz
20
6
371
1
0
2
0
2
Mosor Ariel
21
10
890
2
0
1
0
3
Peda Patryk
22
6
517
0
0
0
0
5
Pingot Maksymilian
21
2
135
1
0
0
0
4
Smolarczyk Bartlomiej
21
0
0
0
0
0
0
14
Szymanski Jakub
22
0
0
0
0
0
0
23
Warczak Patryk
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bieganski Jan
21
3
198
0
0
0
0
8
Borys Karol
18
0
0
0
0
0
0
7
Duda Kacper
20
0
0
0
0
0
0
19
Faberski Jan
18
0
0
0
0
0
0
23
Gerbowski Fryderyk
21
0
0
0
0
0
0
Gerstenstein Lukasz
20
0
0
0
0
0
0
8
Kaluzinski Filip
22
6
513
3
0
2
0
17
Klimek Antoni
22
0
0
0
0
0
0
10
Kozlowski Kacper
21
4
316
0
2
1
0
17
Kozubal Antoni
20
4
160
0
0
1
0
6
Legowski Mateusz
21
9
554
0
2
1
0
10
Marchwinski Filip
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
22
8
451
0
1
3
0
19
Marczuk Dominik
21
7
535
2
1
1
0
8
Neugebauer Tomasz
21
0
0
0
0
0
0
7
Pyrka Arkadiusz
22
9
477
0
0
0
0
11
Rakoczy Michal
Chấn thương cơ
22
10
484
3
3
1
0
7
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
8
485
1
1
1
0
3
Wojtowicz Tomasz
20
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fornalczyk Mariusz
21
3
159
2
1
0
0
10
Karasek Kacper
22
0
0
0
0
0
0
18
Lukoszek Kamil
22
2
16
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
8
307
2
1
0
0
13
Polak Cezary
21
3
74
0
0
0
0
13
Sezonienko Kacper
21
0
0
0
0
0
0
9
Szymczak Filip
22
10
696
5
0
2
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
7
197
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majewski Adam
50