Bóng đá, Ba Lan: Pogon Szczecin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pogon Szczecin
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
29
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
2
111
0
0
0
1
32
Koutris Leonardo
29
15
1256
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
14
1035
1
1
4
0
25
Lisowski Wojciech
32
7
172
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
28
14
1232
1
1
3
0
23
Zech Benedikt
34
14
1215
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
13
403
0
1
1
0
20
Gorgon Alexander
36
15
679
4
0
2
0
7
Kurzawa Rafal
31
13
839
0
0
3
0
17
Lis Filip
22
5
204
0
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
15
887
2
0
2
1
8
Ulvestad Fredrik
32
15
1085
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
25
14
1074
2
3
1
0
11
Grosicki Kamil
36
14
1116
2
5
2
0
46
Klukowski Antoni
17
1
2
0
0
0
0
27
Korczakowski Olaf
21
12
140
0
0
2
0
9
Koulouris Efthymios
28
14
1234
7
0
3
0
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
10
152
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
11
396
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kaminski Krzysztof
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
1
120
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
29
2
150
0
0
0
0
4
Leo Borges
23
2
151
0
0
1
0
28
Wahlqvist Linus
28
2
210
0
0
0
0
23
Zech Benedikt
34
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
1
30
0
0
1
0
20
Gorgon Alexander
36
2
169
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
31
2
178
1
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
2
71
0
0
1
0
8
Ulvestad Fredrik
32
2
88
0
0
1
0
35
Wojciechowski Maciej
17
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
25
2
124
1
0
0
0
11
Grosicki Kamil
36
2
194
1
0
0
0
27
Korczakowski Olaf
21
2
88
0
0
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
2
200
1
0
2
1
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
1
17
0
0
0
0
10
Przyborek Adrian
17
2
106
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
29
15
1350
0
0
2
0
31
Kaminski Krzysztof
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keramitsis Dimitrios
20
3
231
0
0
0
1
32
Koutris Leonardo
29
17
1406
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
16
1186
1
1
5
0
25
Lisowski Wojciech
32
7
172
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Chấn thương
27
1
1
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
28
16
1442
1
1
3
0
23
Zech Benedikt
34
16
1425
0
0
1
1
19
Ziemann Marcel
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
28
14
433
0
1
2
0
20
Gorgon Alexander
36
17
848
4
0
2
0
Jozwiak Maksymilian
16
0
0
0
0
0
0
Kaczorek Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
31
15
1017
1
0
3
0
17
Lis Filip
22
5
204
0
0
0
0
19
Lukasiak Kacper
21
17
958
2
0
3
1
Osowski Michal
16
0
0
0
0
0
0
14
Rostami Yadegar
20
0
0
0
0
0
0
61
Smolinski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
32
17
1173
1
2
4
0
22
Wawrzynowicz Stanislaw
25
0
0
0
0
0
0
35
Wojciechowski Maciej
17
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bak Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
22
Bichakhchyan Vahan
25
16
1198
3
3
1
0
11
Grosicki Kamil
36
16
1310
3
5
2
0
46
Klukowski Antoni
17
1
2
0
0
0
0
27
Korczakowski Olaf
21
14
228
0
0
2
0
9
Koulouris Efthymios
28
16
1434
8
0
5
1
51
Paryzek Patrick
Chấn thương
18
11
169
1
0
1
0
10
Przyborek Adrian
17
13
502
0
0
1
0
Rachubinski Martin
18
0
0
0
0
0
0
Waligora Natan
16
0
0
0
0
0
0
15
Wedrychowski Marcel
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0