Bóng đá, Ba Lan: Pogon Szczecin Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pogon Szczecin Nữ
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Palinska Anna
30
5
450
0
0
0
0
99
Radkiewicz Natalia
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brzozowska Julia
25
11
990
1
0
2
0
22
Buzan Kinga
30
11
990
0
0
3
0
14
Dygus Alicja
30
11
880
1
0
0
0
27
Kusmierczyk Aleksandra
17
5
195
2
0
0
0
33
Laniewska Karolina
25
9
323
2
0
2
0
8
Szymaszek Weronika
26
10
822
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brodzik Martyna
23
10
785
3
0
4
0
5
Gietkowska Zofia
22
10
719
0
0
3
0
4
Legowski Alexis
23
10
585
1
0
0
0
3
Michalopoulou Androniki
26
9
211
0
0
0
0
18
Radochonska Zuzanna
22
2
52
0
0
0
0
29
Swirska Lena
15
1
31
0
0
0
0
24
Zajmi Luana
22
8
412
1
0
2
0
10
Zdunek Emilia
32
8
574
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crim Jaylen
?
11
889
5
0
0
0
17
Garbowska Agnieszka
22
6
145
0
0
2
0
19
Okoniewska Kornelia
27
11
686
9
0
2
0
11
Oleszkiewicz Natalia
22
11
576
4
0
0
0
7
Rybinska Zuzanna
17
6
61
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Palinska Anna
30
1
90
0
0
0
0
99
Radkiewicz Natalia
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brzozowska Julia
25
2
180
0
0
1
0
22
Buzan Kinga
30
2
180
0
0
0
0
14
Dygus Alicja
30
2
151
0
0
0
0
27
Kusmierczyk Aleksandra
17
2
31
0
0
0
0
33
Laniewska Karolina
25
1
61
0
0
0
0
8
Szymaszek Weronika
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brodzik Martyna
23
2
180
0
0
0
0
5
Gietkowska Zofia
22
2
151
0
0
0
0
4
Legowski Alexis
23
1
76
0
0
2
1
3
Michalopoulou Androniki
26
2
31
0
0
0
0
24
Zajmi Luana
22
2
75
0
0
1
0
10
Zdunek Emilia
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crim Jaylen
?
2
158
1
0
0
0
17
Garbowska Agnieszka
22
2
31
0
0
0
0
19
Okoniewska Kornelia
27
2
44
0
0
0
0
11
Oleszkiewicz Natalia
22
2
160
0
1
1
0
7
Rybinska Zuzanna
17
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Palinska Anna
30
6
540
0
0
0
0
99
Radkiewicz Natalia
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brzozowska Julia
25
13
1170
1
0
3
0
22
Buzan Kinga
30
13
1170
0
0
3
0
14
Dygus Alicja
30
13
1031
1
0
0
0
27
Kusmierczyk Aleksandra
17
7
226
2
0
0
0
33
Laniewska Karolina
25
10
384
2
0
2
0
8
Szymaszek Weronika
26
12
1002
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brodzik Martyna
23
12
965
3
0
4
0
5
Gietkowska Zofia
22
12
870
0
0
3
0
4
Legowski Alexis
23
11
661
1
0
2
1
3
Michalopoulou Androniki
26
11
242
0
0
0
0
21
Nowak Wiktoria
22
0
0
0
0
0
0
18
Radochonska Zuzanna
22
2
52
0
0
0
0
29
Swirska Lena
15
1
31
0
0
0
0
24
Zajmi Luana
22
10
487
1
0
3
0
10
Zdunek Emilia
32
9
664
4
0
0
0
72
Zienterska Noemi
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crim Jaylen
?
13
1047
6
0
0
0
17
Garbowska Agnieszka
22
8
176
0
0
2
0
19
Okoniewska Kornelia
27
13
730
9
0
2
0
11
Oleszkiewicz Natalia
22
13
736
4
1
1
0
7
Rybinska Zuzanna
17
7
78
0
0
1
0