Bóng đá, Ba Lan: Podbeskidzie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Podbeskidzie
Sân vận động:
Stadion Miejski w Bielsku Bialej
Sức chứa:
14 963
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forenc Konrad
32
16
1440
0
0
1
0
43
Wieczorek Krystian
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biernat Marcin
32
15
1323
3
0
9
0
3
Dziwniel Daniel
32
9
533
0
0
3
1
22
Gach Kacper
26
12
1017
1
0
2
0
17
Majsterek Jan
24
12
771
0
0
1
1
28
Osyra Kornel
31
14
1205
1
0
1
0
2
Sciuk Dawid
19
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bednarski Michal
24
12
630
0
0
3
0
Bieronski Maria
18
6
157
0
0
2
1
18
Czajkowski Pawel
29
17
1271
1
0
4
0
Goluch Szymon
22
10
399
0
0
2
0
6
Kizyma Mateusz
22
13
791
1
0
1
0
27
Kolenc Jaka
30
5
344
0
0
0
0
23
Misztal Marcel
21
12
485
0
0
1
0
8
Mrsic Matej
30
14
629
0
0
1
0
55
Willman Michal
20
17
1486
0
0
8
1
30
Zajac Radoslaw
20
13
649
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abate Lionel
24
11
684
3
0
3
0
77
Florek Bartosz
20
14
825
2
0
2
0
90
Klisiewicz Lucjan
22
16
1229
3
0
2
0
10
Martosz Bartosz
18
2
4
0
0
0
0
7
Ronnberg Linus
21
18
1278
4
0
2
0
9
Tomczyk Pawel
26
5
130
1
0
0
0
11
Ziolkowski Mateusz
21
7
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Wieczorek Krystian
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biernat Marcin
32
1
120
0
0
0
0
22
Gach Kacper
26
2
114
1
0
2
1
17
Majsterek Jan
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bednarski Michal
24
1
120
0
0
0
0
18
Czajkowski Pawel
29
2
44
1
0
0
0
Goluch Szymon
22
1
70
0
0
1
0
6
Kizyma Mateusz
22
1
77
0
0
0
0
23
Misztal Marcel
21
1
70
0
0
0
0
8
Mrsic Matej
30
1
51
0
0
0
0
55
Willman Michal
20
1
120
0
0
0
0
30
Zajac Radoslaw
20
1
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abate Lionel
24
1
77
0
0
1
0
90
Klisiewicz Lucjan
22
1
61
0
0
0
0
7
Ronnberg Linus
21
1
51
0
0
0
0
9
Tomczyk Pawel
26
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Branczyk Szymon
18
0
0
0
0
0
0
1
Forenc Konrad
32
16
1440
0
0
1
0
32
Manikowski Maksymilian
21
0
0
0
0
0
0
43
Wieczorek Krystian
22
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biernat Marcin
32
16
1443
3
0
9
0
3
Dziwniel Daniel
32
9
533
0
0
3
1
22
Gach Kacper
26
14
1131
2
0
4
1
Gancarczyk Nikodem
18
0
0
0
0
0
0
17
Majsterek Jan
24
13
891
0
0
1
1
28
Osyra Kornel
31
14
1205
1
0
1
0
2
Sciuk Dawid
19
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bednarski Michal
24
13
750
0
0
3
0
Bieronski Maria
18
6
157
0
0
2
1
18
Czajkowski Pawel
29
19
1315
2
0
4
0
Goluch Szymon
22
11
469
0
0
3
0
6
Kizyma Mateusz
22
14
868
1
0
1
0
27
Kolenc Jaka
30
5
344
0
0
0
0
23
Misztal Marcel
21
13
555
0
0
1
0
8
Mrsic Matej
30
15
680
0
0
1
0
55
Willman Michal
20
18
1606
0
0
8
1
30
Zajac Radoslaw
20
14
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abate Lionel
24
12
761
3
0
4
0
77
Florek Bartosz
20
14
825
2
0
2
0
90
Klisiewicz Lucjan
22
17
1290
3
0
2
0
10
Martosz Bartosz
18
2
4
0
0
0
0
7
Ronnberg Linus
21
19
1329
4
0
2
0
9
Tomczyk Pawel
26
6
190
1
0
0
0
11
Ziolkowski Mateusz
21
7
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
43