Bóng đá, Cộng hòa Séc: Plzen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Plzen
Sân vận động:
Doosan Aréna
(Plzeň)
Sức chứa:
11 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlicka Martin
26
9
765
0
0
0
0
13
Tvrdon Marian
30
6
496
0
2
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dweh Sampson
23
14
1260
1
0
2
0
24
Havel Milan
30
11
593
1
2
1
0
2
Hejda Lukas
Chấn thương cơ
34
4
7
0
0
0
0
21
Jemelka Vaclav
29
14
1260
0
0
3
0
3
Markovic Svetozar
24
9
810
0
0
1
0
4
Sene Cheikh
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
3
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cadu
27
12
910
1
4
2
0
6
Cerv Lukas
23
12
919
1
0
1
1
23
Kalvach Lukas
29
14
1235
1
3
2
0
10
Kopic Jan
34
12
740
0
1
0
0
18
Mosquera Jhon
34
6
133
0
0
1
0
20
Panos Jiri
17
6
114
0
0
0
0
29
Sloncik Tom
19
7
270
2
0
1
0
12
Sojka Alexandr
21
7
280
0
1
1
0
19
Souare Cheick
22
1
90
0
0
0
0
31
Sulc Pavel
23
14
1183
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adu Prince Kwabena
21
9
546
4
0
1
0
33
Jirka Erik
27
9
254
3
1
0
0
37
Kabongo Christophe
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
10
Ricardinho
23
3
70
0
0
0
0
51
Vasulin Daniel
26
13
728
2
1
1
0
11
Vydra Matej
32
11
670
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koubek Miroslav
73
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tvrdon Marian
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dweh Sampson
23
1
45
0
0
0
0
24
Havel Milan
30
1
3
0
0
0
0
2
Hejda Lukas
Chấn thương cơ
34
1
28
0
0
0
0
21
Jemelka Vaclav
29
1
46
0
0
0
0
3
Markovic Svetozar
24
1
63
0
0
0
0
5
Paluska Jan
19
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kopic Jan
34
1
90
1
0
0
0
18
Mosquera Jhon
34
1
88
0
0
0
0
20
Panos Jiri
17
1
72
0
0
0
0
29
Sloncik Tom
19
1
19
0
0
0
0
12
Sojka Alexandr
21
1
90
0
0
0
0
32
Valenta Matej
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Jirka Erik
27
1
72
0
0
0
0
10
Ricardinho
23
1
19
0
0
0
0
51
Vasulin Daniel
26
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koubek Miroslav
73
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jedlicka Martin
26
4
360
0
0
1
0
13
Tvrdon Marian
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dweh Sampson
23
7
610
0
0
2
1
24
Havel Milan
30
7
600
1
1
1
0
2
Hejda Lukas
Chấn thương cơ
34
2
22
0
0
0
0
21
Jemelka Vaclav
29
8
720
1
1
1
0
3
Markovic Svetozar
24
4
360
0
0
1
0
5
Paluska Jan
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cadu
27
7
459
0
1
0
0
6
Cerv Lukas
23
8
630
1
1
1
0
23
Kalvach Lukas
29
8
712
0
2
2
0
10
Kopic Jan
34
5
366
0
0
0
0
18
Mosquera Jhon
34
3
22
0
0
0
0
20
Panos Jiri
17
3
119
1
0
1
0
29
Sloncik Tom
19
3
78
0
0
0
0
12
Sojka Alexandr
21
5
152
0
0
0
0
19
Souare Cheick
22
1
18
0
0
0
0
31
Sulc Pavel
23
8
720
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adu Prince Kwabena
21
4
322
2
2
1
0
33
Jirka Erik
27
7
279
0
0
0
0
10
Ricardinho
23
1
20
0
0
0
0
51
Vasulin Daniel
26
7
345
3
0
1
0
11
Vydra Matej
32
7
265
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koubek Miroslav
73
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
19
0
0
0
0
0
0
16
Jedlicka Martin
26
13
1125
0
0
1
0
1
Silhavy Matyas
17
0
0
0
0
0
0
13
Tvrdon Marian
30
11
946
0
2
0
0
1
Wiegele Florian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dweh Sampson
23
22
1915
1
0
4
1
24
Havel Milan
30
19
1196
2
3
2
0
2
Hejda Lukas
Chấn thương cơ
34
7
57
0
0
0
0
21
Jemelka Vaclav
29
23
2026
1
1
4
0
3
Markovic Svetozar
24
14
1233
0
0
2
0
5
Paluska Jan
19
2
180
1
0
1
0
4
Sene Cheikh
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
3
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cadu
27
19
1369
1
5
2
0
6
Cerv Lukas
23
20
1549
2
1
2
1
23
Kalvach Lukas
29
22
1947
1
5
4
0
10
Kopic Jan
34
18
1196
1
1
0
0
18
Mosquera Jhon
34
10
243
0
0
1
0
20
Panos Jiri
17
10
305
1
0
1
0
29
Sloncik Tom
19
11
367
2
0
1
0
12
Sojka Alexandr
21
13
522
0
1
1
0
19
Souare Cheick
22
2
108
0
0
0
0
31
Sulc Pavel
23
22
1903
6
5
2
0
32
Valenta Matej
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adu Prince Kwabena
21
13
868
6
2
2
0
33
Jirka Erik
27
17
605
3
1
0
0
37
Kabongo Christophe
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
10
Ricardinho
23
5
109
0
0
0
0
51
Vasulin Daniel
26
21
1163
7
1
2
0
11
Vydra Matej
32
18
935
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koubek Miroslav
73