Bóng đá, Panama: Plaza Amador trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Plaza Amador
Sân vận động:
Estadio Maracaná
(Panama City)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Gracia Jaime
28
22
1921
0
0
0
1
31
Deane Sean
19
1
90
0
0
0
0
12
Perez Miguel
21
14
1227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ambuila Jeison
22
4
146
0
0
1
0
3
Cordoba Omar
30
5
433
0
0
0
0
43
Diaz Arjona Samir Abdiel
19
11
648
1
0
3
0
5
Forero Juan
24
14
953
0
0
6
0
26
Garcia Jhonnathan
25
12
786
0
0
1
0
16
Gonzalez Carlos
21
3
57
0
0
0
0
21
Lucumi Jeison
22
2
137
0
0
0
0
17
Negrete Cabellero Gerardo Omar
32
31
2354
3
0
5
0
18
Rodriguez Julio
19
18
1335
1
0
0
0
52
Sanchez Aimar
19
13
1092
1
0
1
0
4
Sanchez Jimar
20
27
1866
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buitrago Ricardo
38
24
531
2
0
2
0
15
Cordoba Joelkin
?
6
291
0
0
1
0
21
Dominguez Julio
23
3
99
0
0
0
0
37
Jones Joseph
19
2
180
0
0
0
0
14
Knight Abdul
22
25
1682
1
0
6
1
6
Lara Joel
25
31
1676
0
0
5
0
29
Lopez Ovidio
21
34
2461
7
0
1
0
42
Miranda Xander
?
1
90
0
0
0
0
15
Murillo Yoameth
23
12
757
2
0
2
0
30
Ryce Anel
18
26
1360
0
0
7
0
8
Vega Rodolfo
21
18
770
1
0
6
0
25
Walder Kevin
18
7
357
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Isidoro
27
15
328
1
0
1
0
23
Jimenez
17
21
871
1
0
0
0
19
Quintero Alberto
36
33
2657
2
0
2
0
7
Sanchez Judge Jorlian Abdiel
28
15
1300
5
0
6
0
20
Walters Bayron
21
15
669
0
0
3
0
22
Walters Kairo
19
14
1188
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Mario
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alvarado Juan
17
0
0
0
0
0
0
1
De Gracia Jaime
28
22
1921
0
0
0
1
31
Deane Sean
19
1
90
0
0
0
0
82
Martinez Juan
?
0
0
0
0
0
0
82
Martinez Juan
23
0
0
0
0
0
0
12
Perez Miguel
21
14
1227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ambuila Jeison
22
4
146
0
0
1
0
3
Cordoba Omar
30
5
433
0
0
0
0
43
Diaz Arjona Samir Abdiel
19
11
648
1
0
3
0
5
Forero Juan
24
14
953
0
0
6
0
26
Garcia Jhonnathan
25
12
786
0
0
1
0
16
Gonzalez Carlos
21
3
57
0
0
0
0
21
Lucumi Jeison
22
2
137
0
0
0
0
17
Negrete Cabellero Gerardo Omar
32
31
2354
3
0
5
0
18
Rodriguez Julio
19
18
1335
1
0
0
0
52
Sanchez Aimar
19
13
1092
1
0
1
0
4
Sanchez Jimar
20
27
1866
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buitrago Ricardo
38
24
531
2
0
2
0
15
Cordoba Joelkin
?
6
291
0
0
1
0
21
Dominguez Julio
23
3
99
0
0
0
0
37
Jones Joseph
19
2
180
0
0
0
0
14
Knight Abdul
22
25
1682
1
0
6
1
6
Lara Joel
25
31
1676
0
0
5
0
29
Lopez Ovidio
21
34
2461
7
0
1
0
42
Miranda Xander
?
1
90
0
0
0
0
15
Murillo Yoameth
23
12
757
2
0
2
0
30
Ryce Anel
18
26
1360
0
0
7
0
8
Vega Rodolfo
21
18
770
1
0
6
0
25
Walder Kevin
18
7
357
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Esquivel Juan
18
0
0
0
0
0
0
9
Isidoro
27
15
328
1
0
1
0
23
Jimenez
17
21
871
1
0
0
0
19
Quintero Alberto
36
33
2657
2
0
2
0
7
Sanchez Judge Jorlian Abdiel
28
15
1300
5
0
6
0
20
Walters Bayron
21
15
669
0
0
3
0
22
Walters Kairo
19
14
1188
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Mario
47