Bóng đá, Argentina: Platense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Platense
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Vicente López
(Buenos Aires)
Sức chứa:
28 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
22
1980
0
0
2
1
32
Sumavil Nicolas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
16
1315
0
3
5
0
18
Marcich Sasha
26
22
1828
1
1
6
1
2
Pignani Juan
Chấn thương bàn chân01.12.2024
23
3
191
0
0
1
0
27
Quiroga Agustin
22
4
253
0
1
1
0
25
Saborido Juan
26
9
765
0
0
1
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
3
103
0
0
0
0
6
Suso Gaston
33
23
2070
0
0
4
0
13
Vazquez Ignacio
27
20
1800
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldassarra Franco
26
11
274
0
0
0
0
21
Gomez Ivan
27
14
690
0
0
3
0
20
Hachen Gabriel
34
7
181
0
0
1
0
8
Juarez Fernando
26
22
1785
0
0
9
0
29
Minerva Franco
18
10
610
1
1
1
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
5
67
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
19
1553
0
0
5
0
23
Rivero Braian
28
5
119
0
0
0
0
16
Taborda Vicente
23
10
610
0
0
2
0
5
Villalba Carlos
26
15
710
0
1
3
1
15
Zapiola Franco
Chấn thương vai20.12.2024
23
3
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cervera Tobias
22
4
137
0
0
0
0
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
Chấn thương cơ01.12.2024
19
1
9
0
0
0
0
33
Lotti Augusto
28
13
362
0
1
0
0
7
Mainero Guido
29
17
1412
4
1
5
0
47
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
22
1
11
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
21
730
3
0
3
0
10
Ocampo Agustin
26
14
746
0
2
2
0
9
Pellegrino Mateo
23
21
1678
8
1
1
0
19
Russo Facundo
24
4
161
0
0
0
0
26
Schor Ignacio
24
11
341
1
0
2
0
35
Tucker Carlos
20
1
12
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
3
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Marcich Sasha
26
2
90
0
0
0
0
2
Pignani Juan
Chấn thương bàn chân01.12.2024
23
1
54
0
0
1
0
25
Saborido Juan
26
1
90
0
0
0
0
6
Suso Gaston
33
2
35
0
0
0
1
13
Vazquez Ignacio
27
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gomez Ivan
27
1
64
0
0
0
0
20
Hachen Gabriel
34
1
0
0
0
0
0
8
Juarez Fernando
26
1
90
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
1
86
0
0
0
0
23
Rivero Braian
28
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
Chấn thương cơ01.12.2024
19
1
27
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
1
37
0
0
0
0
10
Ocampo Agustin
26
1
46
0
0
1
0
9
Pellegrino Mateo
23
2
64
0
0
0
0
19
Russo Facundo
24
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
3
7
0
0
0
0
18
Marcich Sasha
26
13
1104
0
0
2
0
25
Saborido Juan
26
10
874
1
1
2
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
4
192
0
0
1
0
6
Suso Gaston
33
12
1080
0
0
4
0
40
Valdivia Gonzalo
23
4
135
0
0
0
0
13
Vazquez Ignacio
27
13
1113
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gomez Ivan
27
12
965
0
0
5
0
20
Hachen Gabriel
34
8
417
2
0
0
0
8
Juarez Fernando
26
8
304
0
0
0
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
8
368
0
0
1
0
14
Picco Leonel
25
13
1097
0
0
1
0
23
Rivero Braian
28
10
456
0
0
3
0
5
Villalba Carlos
26
12
773
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Martinez Ronaldo
28
14
778
1
1
3
0
10
Ocampo Agustin
26
13
622
0
0
0
0
9
Pellegrino Mateo
23
13
676
5
0
2
0
19
Russo Facundo
24
4
221
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
4
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cozzani Juan Pablo
26
37
3330
0
0
3
1
1
Desabato Andres
34
0
0
0
0
0
0
32
Sumavil Nicolas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barros Schelotto Bautista
24
19
1322
0
3
5
0
18
Marcich Sasha
26
37
3022
1
1
8
1
2
Pignani Juan
Chấn thương bàn chân01.12.2024
23
4
245
0
0
2
0
27
Quiroga Agustin
22
4
253
0
1
1
0
25
Saborido Juan
26
20
1729
1
1
3
0
24
Salomon Oscar Camilo
25
7
295
0
0
1
0
6
Suso Gaston
33
37
3185
0
0
8
1
40
Valdivia Gonzalo
23
4
135
0
0
0
0
13
Vazquez Ignacio
27
35
3003
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldassarra Franco
26
11
274
0
0
0
0
21
Gomez Ivan
27
27
1719
0
0
8
0
20
Hachen Gabriel
34
16
598
2
0
1
0
8
Juarez Fernando
26
31
2179
0
0
10
0
29
Minerva Franco
18
10
610
1
1
1
0
43
Montenegro Lisandro Sebastian
21
13
435
0
0
2
0
28
Ortiz Cristian
19
0
0
0
0
0
0
14
Picco Leonel
25
33
2736
0
0
6
0
23
Rivero Braian
28
16
580
0
0
3
0
16
Taborda Vicente
23
10
610
0
0
2
0
5
Villalba Carlos
26
27
1483
0
1
5
1
15
Zapiola Franco
Chấn thương vai20.12.2024
23
3
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cervera Tobias
22
4
137
0
0
0
0
97
Goicochea Del Carpio Juan Pablo
Chấn thương cơ01.12.2024
19
2
36
0
0
0
0
33
Lotti Augusto
28
13
362
0
1
0
0
7
Mainero Guido
29
17
1412
4
1
5
0
47
Marquez De Meneses Rodrigo Leonel
22
1
11
0
0
0
0
77
Martinez Ronaldo
28
36
1545
4
1
6
0
10
Ocampo Agustin
26
28
1414
0
2
3
0
9
Pellegrino Mateo
23
36
2418
13
1
3
0
19
Russo Facundo
24
9
409
0
0
0
0
26
Schor Ignacio
24
11
341
1
0
2
0
35
Tucker Carlos
20
1
12
0
0
0
0
37
Urruti Maximiliano
33
7
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Sergio
43