Bóng đá: Plateau United - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Plateau United
Sân vận động:
New Jos Stadium
(Jos)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adewale Adeyinka
27
7
630
0
0
0
0
22
Amah John
22
1
44
0
0
0
1
12
Nwabulu Emeka
28
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
28
1
16
0
0
0
0
7
Adamu Sadiq
27
3
180
3
0
0
0
25
Ahmed Umar
?
3
189
0
0
0
0
29
Anthony Ebuka
?
10
900
2
0
0
0
5
Chinedu Sunday
27
7
630
0
0
0
0
13
Doyeni Olawale
20
7
630
1
0
0
0
24
Ebah Harrison
21
10
869
0
0
0
0
26
Enejo Alexander
?
6
289
0
0
0
0
3
Itodo Daniel
27
11
975
0
0
0
0
14
Pam Samuel
23
3
202
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliyu Isah
25
3
81
0
0
0
0
35
Ambrose Jimmy
27
3
69
0
0
0
0
32
Dawa Victor
24
12
1062
2
0
1
0
2
Mancha Sabbath
?
1
24
0
0
0
0
19
Pam Mafeng
?
8
616
0
0
0
0
28
Saka Gafar
21
11
698
2
0
0
0
8
Sunday Anthony
24
7
388
0
0
1
0
27
Temitope Vincent
26
12
1042
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakar Adamu
27
9
740
1
0
1
0
4
Hilary Albert
19
1
24
0
0
0
0
9
Ibeh Michael
30
3
65
0
0
0
0
20
Onovo David
23
4
341
0
0
0
0
10
Umar Mohammed
26
9
622
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangut Mbwas
40
Title Ibrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adewale Adeyinka
27
7
630
0
0
0
0
22
Amah John
22
1
44
0
0
0
1
12
Nwabulu Emeka
28
5
405
0
0
0
0
31
Panse Domnan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
28
1
16
0
0
0
0
7
Adamu Sadiq
27
3
180
3
0
0
0
25
Ahmed Umar
?
3
189
0
0
0
0
29
Anthony Ebuka
?
10
900
2
0
0
0
5
Chinedu Sunday
27
7
630
0
0
0
0
13
Doyeni Olawale
20
7
630
1
0
0
0
24
Ebah Harrison
21
10
869
0
0
0
0
26
Enejo Alexander
?
6
289
0
0
0
0
3
Itodo Daniel
27
11
975
0
0
0
0
14
Pam Samuel
23
3
202
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliyu Isah
25
3
81
0
0
0
0
35
Ambrose Jimmy
27
3
69
0
0
0
0
32
Dawa Victor
24
12
1062
2
0
1
0
1
Henlong Charles
32
0
0
0
0
0
0
2
Mancha Sabbath
?
1
24
0
0
0
0
34
Mubarak Abdulsalam
?
0
0
0
0
0
0
11
Mundi Bernard
24
0
0
0
0
0
0
30
Ndala Isah
22
0
0
0
0
0
0
19
Pam Mafeng
?
8
616
0
0
0
0
28
Saka Gafar
21
11
698
2
0
0
0
8
Sunday Anthony
24
7
388
0
0
1
0
27
Temitope Vincent
26
12
1042
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakar Adamu
27
9
740
1
0
1
0
19
Barnabas Daniel
24
0
0
0
0
0
0
18
Chimezie Izuchukwu
23
0
0
0
0
0
0
4
Hilary Albert
19
1
24
0
0
0
0
9
Ibeh Michael
30
3
65
0
0
0
0
17
Kalu Samuel Lucio
23
0
0
0
0
0
0
20
Onovo David
23
4
341
0
0
0
0
10
Umar Mohammed
26
9
622
0
0
0
0
20
Victor Makalala
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangut Mbwas
40
Title Ibrahim
?