Bóng đá, Phần Lan: PK-35 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
PK-35
Sân vận động:
Algeco Areena
(Helsinki)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anwar Abdi
21
3
226
0
0
1
0
25
Viljala Ville
29
25
2204
0
1
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Andberg Tuukka
26
21
1584
1
0
6
0
4
Karjalainen Eero
26
10
614
1
0
1
0
2
Kurvinen Tomi
28
6
169
0
0
2
0
13
Lehtonen Rafael
22
12
811
0
0
2
0
22
Lokake Liam
22
20
1379
0
1
2
0
6
Okoye Frankline
25
19
1525
1
0
10
0
21
Rasanen Karo
19
12
507
1
0
2
0
23
Sillah Samba
25
21
1163
5
0
1
0
3
Sundman Joonas
26
14
718
0
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Ayuub
28
10
564
0
0
0
0
15
Coker Mustapha
24
11
391
0
0
3
0
5
Gela Xhevdet
35
11
313
0
0
2
0
31
Heidari Reza
28
2
80
0
0
2
0
16
Joao Costa
24
15
982
2
0
2
0
20
Nakanishi Juta
25
24
2049
1
0
6
1
88
Pikkuhookana Jasper
21
20
1087
0
0
4
0
7
Rantanen Daniel
26
18
1011
1
1
4
1
19
Uchiyama Shunta
27
23
1906
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Yassin
27
19
1381
1
0
1
1
27
Ahmed-Nur Ayuub
22
8
520
1
0
2
0
28
Baguzas Eridanas
20
6
216
0
0
2
0
10
Beyai Mustafa
22
23
1457
5
2
6
0
14
Erikson Carlos
29
12
601
0
0
2
0
29
Lassoued Mohamed
21
5
212
0
0
2
0
16
Lucas Sibito
27
5
450
0
0
0
0
11
Manneh Foday
24
17
1058
1
1
5
0
9
Markkanen Eero
33
20
1254
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raimi Kim
39
Santos Tiago
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Viljala Ville
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Andberg Tuukka
26
2
68
0
0
0
0
4
Karjalainen Eero
26
1
51
0
0
0
0
2
Kurvinen Tomi
28
1
58
0
0
0
0
22
Lokake Liam
22
4
193
0
0
1
1
6
Okoye Frankline
25
3
194
0
0
0
0
21
Rasanen Karo
19
5
273
0
0
0
0
23
Sillah Samba
25
5
355
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Ayuub
28
2
62
0
0
0
0
5
Gela Xhevdet
35
2
34
0
0
0
0
16
Joao Costa
24
5
299
1
0
0
0
20
Nakanishi Juta
25
5
361
0
0
0
0
88
Pikkuhookana Jasper
21
4
310
0
0
0
0
7
Rantanen Daniel
26
5
398
5
0
2
0
19
Uchiyama Shunta
27
3
251
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Yassin
27
3
90
0
0
0
0
10
Beyai Mustafa
22
4
282
1
0
2
1
14
Erikson Carlos
29
5
383
2
0
1
0
29
Lassoued Mohamed
21
5
159
1
0
0
0
11
Manneh Foday
24
5
314
0
0
1
0
9
Markkanen Eero
33
3
117
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raimi Kim
39
Santos Tiago
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anwar Abdi
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Karjalainen Eero
26
3
270
0
0
1
0
2
Kurvinen Tomi
28
2
180
0
0
1
0
13
Lehtonen Rafael
22
2
130
0
0
0
0
22
Lokake Liam
22
2
141
0
0
0
0
21
Rasanen Karo
19
3
244
0
0
2
0
23
Sillah Samba
25
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Ayuub
28
2
149
0
0
0
0
5
Gela Xhevdet
35
2
88
0
0
0
0
16
Joao Costa
24
2
90
0
0
0
0
20
Nakanishi Juta
25
3
103
0
0
0
0
88
Pikkuhookana Jasper
21
3
213
0
0
0
0
7
Rantanen Daniel
26
1
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Yassin
27
2
92
1
0
0
0
12
Anana John Matthew
?
1
16
0
0
0
0
10
Beyai Mustafa
22
2
153
0
0
0
0
14
Erikson Carlos
29
3
163
0
0
0
0
29
Lassoued Mohamed
21
3
118
4
0
0
0
11
Manneh Foday
24
3
80
1
0
0
0
9
Markkanen Eero
33
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raimi Kim
39
Santos Tiago
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anwar Abdi
21
6
496
0
0
1
0
50
Vapaatalo Eppu
21
0
0
0
0
0
0
25
Viljala Ville
29
29
2564
0
1
2
1
93
Ziprus Jimi
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Andberg Tuukka
26
23
1652
1
0
6
0
4
Karjalainen Eero
26
14
935
1
0
2
0
2
Kurvinen Tomi
28
9
407
0
0
3
0
13
Lehtonen Rafael
22
14
941
0
0
2
0
22
Lokake Liam
22
26
1713
0
1
3
1
6
Okoye Frankline
25
22
1719
1
0
10
0
21
Rasanen Karo
19
20
1024
1
0
4
0
23
Sillah Samba
25
28
1636
5
0
1
0
3
Sundman Joonas
26
14
718
0
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Ayuub
28
14
775
0
0
0
0
15
Coker Mustapha
24
11
391
0
0
3
0
5
Gela Xhevdet
35
15
435
0
0
2
0
31
Heidari Reza
28
2
80
0
0
2
0
16
Joao Costa
24
22
1371
3
0
2
0
20
Nakanishi Juta
25
32
2513
1
0
6
1
88
Pikkuhookana Jasper
21
27
1610
0
0
4
0
7
Rantanen Daniel
26
24
1473
7
1
6
1
19
Uchiyama Shunta
27
26
2157
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Yassin
27
24
1563
2
0
1
1
27
Ahmed-Nur Ayuub
22
8
520
1
0
2
0
12
Anana John Matthew
?
1
16
0
0
0
0
28
Baguzas Eridanas
20
6
216
0
0
2
0
10
Beyai Mustafa
22
29
1892
6
2
8
1
14
Erikson Carlos
29
20
1147
2
0
3
0
29
Lassoued Mohamed
21
13
489
5
0
2
0
16
Lucas Sibito
27
5
450
0
0
0
0
11
Manneh Foday
24
25
1452
2
1
6
0
9
Markkanen Eero
33
24
1431
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raimi Kim
39
Santos Tiago
36