Bóng đá, Ý: Pineto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pineto
Sân vận động:
Mimmo Pavone-Alessandro Mariani
(Pineto)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tonti Alessandro
32
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baggi Federico
21
7
391
0
0
3
0
11
Borsoi Matteo
21
14
1193
0
0
3
0
14
De Santis Simone
31
14
1200
0
0
2
0
15
Dutu Eduard
23
8
475
0
0
3
0
98
Hadziosmanovic Cristian
26
12
750
0
0
3
0
13
Ienco Simone
19
5
163
1
0
0
0
28
Ingrosso Gianmarco
35
5
372
0
0
0
0
24
Marafini Andrea
24
6
422
0
0
3
0
30
Villa Lorenzo
21
10
889
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
14
1011
0
0
6
0
8
Germinario Gianluca
22
12
680
1
0
2
0
18
Giovannini Alessandro
19
3
37
0
0
0
0
21
Lombardi Luca
21
12
657
0
0
2
0
31
Nebuloso Giulio
17
2
56
1
0
0
0
99
Pellegrino Alessandro
19
12
430
1
0
4
0
5
Schirone Luca
21
10
738
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruzzaniti Giovanni
24
15
1235
7
0
4
0
29
Chakir Amine
24
12
489
1
0
2
1
27
Del Sole Ferdinando
26
14
785
1
0
2
0
23
Fabrizi Luca
26
13
817
1
0
3
0
9
Gambale Diego
26
15
588
1
0
2
0
25
Marrancone Alessandro
19
7
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cudini Mirko
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Barretta Matiia
19
0
0
0
0
0
0
1
Marone Francesco
25
0
0
0
0
0
0
22
Tonti Alessandro
32
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baggi Federico
21
7
391
0
0
3
0
11
Borsoi Matteo
21
14
1193
0
0
3
0
14
De Santis Simone
31
14
1200
0
0
2
0
15
Dutu Eduard
23
8
475
0
0
3
0
98
Hadziosmanovic Cristian
26
12
750
0
0
3
0
13
Ienco Simone
19
5
163
1
0
0
0
28
Ingrosso Gianmarco
35
5
372
0
0
0
0
24
Marafini Andrea
24
6
422
0
0
3
0
30
Villa Lorenzo
21
10
889
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
14
1011
0
0
6
0
77
Foglia Mattia
25
0
0
0
0
0
0
8
Germinario Gianluca
22
12
680
1
0
2
0
18
Giovannini Alessandro
19
3
37
0
0
0
0
21
Lombardi Luca
21
12
657
0
0
2
0
31
Nebuloso Giulio
17
2
56
1
0
0
0
99
Pellegrino Alessandro
19
12
430
1
0
4
0
5
Schirone Luca
21
10
738
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruzzaniti Giovanni
24
15
1235
7
0
4
0
29
Chakir Amine
24
12
489
1
0
2
1
27
Del Sole Ferdinando
26
14
785
1
0
2
0
23
Fabrizi Luca
26
13
817
1
0
3
0
9
Gambale Diego
26
15
588
1
0
2
0
25
Marrancone Alessandro
19
7
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cudini Mirko
51