Bóng đá, Ý: Picerno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Picerno
Sân vận động:
Stadio Comunale Donato Curcio
(Picerno)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merelli Davide
28
6
540
0
0
1
0
22
Summa Elia
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
10
900
0
0
2
0
13
Gilli Matteo
27
13
1153
0
0
3
0
25
Guerra Walter
32
14
1223
0
0
4
0
3
Nicoletti Manuel
25
1
38
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
15
1338
2
0
3
0
24
Papini Federico
24
1
13
0
0
0
0
15
Santi Pietro
21
5
363
0
0
2
0
4
Seck Papa Mamadou
24
3
198
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cecere Simone
19
3
41
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
29
12
877
0
0
5
0
7
Energe Antonio
24
11
626
4
0
2
0
8
Franco Domenico
32
14
1150
1
0
3
0
10
Maiorino Pasquale
35
10
507
3
0
2
0
5
Pitarresi Francesco
34
13
677
0
0
2
0
14
Ragone Vincenzo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bernardotto Gabriele
27
5
347
3
0
1
0
99
Cardoni Karim
20
8
375
1
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
33
15
890
0
0
5
0
77
Graziani Vittorio
23
6
164
0
0
0
0
19
Petito Francesco
21
15
1058
1
0
2
0
16
Santarcangelo Andrea
21
12
326
1
0
1
0
37
Vitali Pablo
22
13
479
1
0
4
1
21
Volpicelli Emilio
32
14
637
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Summa Elia
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
2
180
0
0
0
0
13
Gilli Matteo
27
2
180
0
0
0
0
25
Guerra Walter
32
2
172
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Maiorino Pasquale
35
1
74
0
0
0
0
5
Pitarresi Francesco
34
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Esposito Emmanuele
33
1
66
1
0
0
0
77
Graziani Vittorio
23
1
28
0
0
0
0
19
Petito Francesco
21
1
90
0
0
0
0
16
Santarcangelo Andrea
21
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merelli Davide
28
6
540
0
0
1
0
22
Summa Elia
21
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allegretto Andrea
23
12
1080
0
0
2
0
13
Gilli Matteo
27
15
1333
0
0
3
0
25
Guerra Walter
32
16
1395
0
0
4
0
3
Nicoletti Manuel
25
1
38
0
0
0
0
2
Pagliai Gabriele
22
17
1388
2
0
3
0
24
Papini Federico
24
1
13
0
0
0
0
15
Santi Pietro
21
5
363
0
0
2
0
4
Seck Papa Mamadou
24
3
198
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cecere Simone
19
3
41
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
29
12
877
0
0
5
0
7
Energe Antonio
24
11
626
4
0
2
0
8
Franco Domenico
32
14
1150
1
0
3
0
10
Maiorino Pasquale
35
11
581
3
0
2
0
5
Pitarresi Francesco
34
15
843
0
0
3
0
14
Ragone Vincenzo
16
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bernardotto Gabriele
27
5
347
3
0
1
0
99
Cardoni Karim
20
8
375
1
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
33
16
956
1
0
5
0
77
Graziani Vittorio
23
7
192
0
0
0
0
19
Petito Francesco
21
16
1148
1
0
2
0
16
Santarcangelo Andrea
21
14
461
1
0
1
0
37
Vitali Pablo
22
13
479
1
0
4
1
21
Volpicelli Emilio
32
14
637
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomei Francesco
52